Đồ họa | thiết kế
29%
16.890.000 
  • 15.6 inch
  • i7 7820HQ
  • M2.SSD 256GB + HDD 1TB
  • 16GB DDR4
  • NVIDIA Quadro M2200
  • 2,79 Kg
Đồ họa | thiết kế
26%
27.790.000 
  • 15.6 inch
  • i7 1265U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR5 4800 MT/s
  • NVIDIA Quadro T550 FHD
  • 1,58 Kg
Đồ họa | thiết kế
35%
29.590.000 
  • 15.6 inch cảm ứng
  • i7 10850H
  • M2.SSD 1TB
  • 32GB DDR4 2933MHz
  • NVIDIA Quadro T2000
  • 1,84 Kg
Đồ họa | thiết kế
13%
34.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 11850H
  • M2.SSD 512GB
  • 32GB DDR4 3200MHz
  • NVIDIA RTX A2000
  • 1,84 Kg
Đồ họa | thiết kế
37%
49.590.000 
  • 15.6 inch Cảm ứng
  • i7 12800H
  • M2.SSD
  • 32GB DDR5 4800MHz
  • NVIDIA Quadro RTX A2000
  • 1,84 Kg
Đồ họa | thiết kế
20%
25.390.000 
  • 15.6 inch
  • i5 1235U
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • NVIDIA Quadro T550 FHD
  • 1,58 Kg
Đồ họa | thiết kế
24%
21.390.000 
  • 15.6 inch
  • i7 8750H
  • SSD 512GB
  • 16GB DDR4
  • NVIDIA Quadro P2000
  • 2,53 Kg
Đồ họa | thiết kế
32%
15.390.000 
  • 15.6 inch
  • i7 6820HQ
  • M2.SSD 256GB + HDD 1TB
  • 16GB DDR4
  • NVIDIA Quadro M2200
  • 2,79 Kg
Đồ họa | thiết kế
27%
20.390.000 
  • 15.6 inch
  • i7 8850H
  • SSD 512GB
  • 16GB DDR4
  • NVIDIA Quadro P1000
  • 2,53 Kg
Đồ họa | thiết kế
28%
25.790.000 
  • 15.6 inch Cảm ứng
  • i7 9850H
  • M2.SSD 512GB
  • 32GB DDR4 2666MHz
  • NVIDIA Quadro T2000
  • 1,78 Kg
Đồ họa | thiết kế
26%
40.900.000 
  • 15.6 inch
  • i7 12800H
  • M2.SSD 512GB
  • 32GB DDR5 4800MHz
  • NVIDIA RTX A1000
  • 1,79 Kg
Đồ họa | thiết kế
27%
39.900.000 
  • 15.6 inch
  • i7 12800H
  • M2.SSD 512GB
  • 32GB DDR5 4800MHz
  • NVIDIA RTX A1000
  • 1,79 Kg
Văn phòng | kế toán
34%
18.790.000 
  • 15.6 inch
  • i5 11500H
  • M2.SSD
  • DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,79 Kg
Văn phòng | kế toán
37%
18.090.000 
  • 15.6 inch
  • i5 11500H
  • M2.SSD
  • 8GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,79 Kg
Đồ họa
Liên hệ
  • 14 inch
  • i7 13700H
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB LPDDR5 6400MT/s
  • NVIDIA RTX A1000 6GB
  • 1.47 Kg
Chuyên văn phòng, bền bỉ
22%
27.590.000 
  • i7 1270P
  • M2.SSD
  • DDR5 4800 MT/s
  • NVIDIA Quadro T550 4GB
  • 1,49 Kg
Đồ họa | thiết kế
26%
25.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 9850H
  • M2.SATA 1TB
  • 32GB DDR4
  • NVIDIA Quadro T2000
  • 2,53 Kg
Thiết kế thời thượng | đồ họa
Liên hệ
  • 17.3 inch
  • Xeon E-2276M
  • M2.SSD 1TB
  • RAM 32GB DDR4 2666MHz
  • NVIDIA Quadro® RTX 4000 8GB
  • 3.08 Kg
Đồ họa | thiết kế
27%
21.390.000 
  • 15.6 inch
  • i7 8850H
  • M2.SATA 512GB
  • 16GB DDR4
  • NVIDIA Quadro P1000
  • 1,78 Kg
Đồ họa | thiết kế
19%
16.590.000 
  • 17.3 inch
  • i7-6820HQ
  • SSD 256GB + HDD 1TB
  • 16GB DDR4 2133MHz
  • NVIDIA Quadro M3000M
  • 3,42 Kg
Đồ họa | thiết kế
22%
25.390.000 
  • 15.6 inch
  • i9 9880H
  • M2.SSD
  • 32GB DDR4 2666MHz
  • NVIDIA Quadro T2000
  • 1,78 Kg
Đồ họa | thiết kế
38%
73.590.000 
  • 16 inch
  • i9 12950HX
  • M2.SSD 1TB
  • 32GB DDR5 4800MHz
  • NVIDIA RTX A4500, 16 GB
  • 2,67 Kg
Đồ họa | thiết kế
35%
17.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 8850H
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 SDRAM
  • NVIDIA Quadro P600
  • 2,03 Kg
Đồ họa | thiết kế
24%
49.590.000 
  • 16 inch
  • i7 12850HX
  • M2.SSD 1TB
  • 32GB DDR5 4800MHz
  • NVIDIA RTX A1000
  • 2,67 Kg
Đồ họa | thiết kế
31%
75.090.000 
  • 17.3 inch
  • i7 12850HX
  • M2.SSD 512GB
  • 32GB DDR5 4800MHz
  • NVIDIA RTX A3000
  • 3,01 Kg
Đồ họa | thiết kế
18%
26.590.000 
  • 15.6 inch
  • Xeon® E3 1505M
  • SSD 512GB
  • 16GB DDR4 2400MHz
  • NVIDIA Quadro M1200
  • 1,78 Kg
Đồ họa | thiết kế
28%
19.390.000 
  • 15.6 inch Cảm ứng
  • Xeon® E-2276M
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB 2667MHz DDR4
  • NVIDIA Quadro P620 FHD
  • 1,97 Kg
Đồ họa | thiết kế
19%
81.790.000 
  • 17.3 inch
  • Xeon® W-11855M
  • M2.SSD 1TB
  • 32GB DDR4 3200MHz
  • NVIDIA RTX A4000
  • 3,01 Kg
Đồ họa | thiết kế
28%
27.390.000 
  • 15.6 inch
  • i7 10750H
  • M2.SSD 1TB
  • 32GB DDR4 3200MHz
  • NVIDIA Quadro T1000
  • 1,84 Kg
Đồ họa | thiết kế
24%
38.390.000 
  • 15.6 inch
  • i7 11850H
  • M2.SSD 1TB
  • 32GB DDR4 3200MHz
  • NVIDIA Quadro T1200
  • 2,45 Kg
Chuyên văn phòng, bền bỉ
25%
26.590.000 
  • i7 1270P
  • M2.SSD
  • DDR5 4800 MT/s
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 1,49 Kg
Đồ họa | thiết kế
28%
25.790.000 
  • 15.6 inch Cảm ứng
  • i7 9850H
  • M2.SSD 512GB
  • 32GB DDR4 2666MHz
  • NVIDIA Quadro T1000
  • 1,78 Kg
Đồ họa
28%
22.590.000 
  • 17.3 inch
  • i7 8850H
  • M2.SSD 512GB
  • 32GB 2666MHz
  • NVIDIA Quadro P3200
  • 2.98 Kg
23%
14.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 6820HQ
  • M2.SSD 256GB + HDD 1TB
  • 16GB DDR4
  • NVIDIA Quadro M2000
  • 2.5 Kg
Chuyên lập trình
13%
32.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 1355U
  • M2.SSD 512GB
  • 32GB DDR4 3200 MT/s
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 1.6 Kg
Gọi tư vấn
Chat