Văn phòng | siêu bền
35%
9.190.000 
  • 14 inch
  • i5 7300U
  • M2.SSD
  • 8GB DDR4 2400MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,48 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
24%
16.790.000 
  • 14 inch cảm ứng
  • R5 7530U
  • M2.SSD 512GB
  • 8GB LPDDR4 4266MHz
  • AMD Radeon™ Graphics
  • 1.58 Kg
Thiết kế thời thượng
20%
22.390.000 
  • 14 inch 2.8K
  • i5 1340P
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB LPDDR5
  • Intel® Iris Xe Graphics
  • 1.39 Kg
Thiết kế thời thượng
32%
24.190.000 
  • 14 inch
  • i5 1345U
  • M2.SSD
  • 16GB DDR5 4800MT/s
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 1.33 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
18%
18.590.000 
  • 14 inch cảm ứng
  • i5 1335U
  • M2.SSD 512GB
  • 8GB DDR4 3200Mhz
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.52 Kg
Văn phòng | siêu bền
34%
15.790.000 
  • 14 inch FHD
  • R5 PRO 5650U
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MT/s
  • AMD Radeon™ Graphics
  • 1.49 Kg
Văn phòng | siêu bền
29%
9.990.000 
  • 14 inch FHD
  • i5 8365U
  • M2.SSD
  • DDR4 2400MHz
  • UHD Graphics 620
  • 1.48 Kg
Thiết kế thời thượng
17%
18.790.000 
  • 16 inch
  • R5 7530U
  • M2.SSD
  • 8GB LPDDR4 4266MHz
  • AMD Radeon™ Graphics
  • 1.94 Kg
Thiết kế thời thượng
17%
16.990.000 
  • 14 inch 2.8K OLED
  • i5 13500H
  • 512GB M.2 NVMe
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel Iris Xᵉ Graphics
  • 1.60 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
12%
33.590.000 
  • 13.5 inch
  • i7 1355U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB LPDDR4 4266MHz
  • Intel® Iris® Xe Graphics eligible
  • 1.36 Kg
Thiết kế thời thượng
24%
15.890.000 
  • 13.3-inch 3840 x 2160 UHD
  • i7 8565U
  • M.2 2280
  • 16GB LPDDR3 2133MHz
  • Intel® UHD Graphics
  • 1.27 Kg
Thiết kế thời thượng
31%
18.590.000 
  • 14 inch
  • i5 1235U
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® Iris® Xᵉ Graphics
  • 1.38 Kg
28%
19.390.000 
  • 15.6 inch
  • i5 1250P
  • M2.SSD 256GB
  • 16GB 32000Mhz DDR4
  • Integrated Intel®Iris® Xe Graphics
  • 1.76 Kg
Chuyên văn phòng, bền bỉ
19%
16.790.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i5 13500H
  • M2.SSD 512GB
  • DDR4 3500MHz
  • Intel® Iris Xe Graphics
  • 1.70 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
13%
22.690.000 
  • 14 inch cảm ứng
  • i7 1355U
  • 1TB M.2 PCIe
  • 16GB DDR4 3200Mhz
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.52 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
20%
17.990.000 
  • 13.3 inch 4K Cảm ứng
  • i7 1065G7
  • M2.SATA 512GB
  • 16GB DDR3L 2133MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,29 Kg
Văn phòng | siêu bền | Siêu nét
38%
19.590.000 
  • 14 inch
  • i7 1360P
  • M2.SSD
  • 16GB LPDDR5 4800MHz
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.53 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
17%
8.590.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i3 1215U
  • 512GB PCIe NVMe SSD
  • 8GB DDR4 2400Mhz
  • Intel UHD Graphics
  • 1.7 Kg
Thiết kế thời thượng
19%
30.590.000 
  • 13.3 inch
  • i7 1250U
  • M2.SSD 1TB
  • 32GB LPDDR5 5200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,17 Kg
Thiết kế thời thượng 2023
30%
25.590.000 
  • 16.0 inch cảm ứng
  • i5 12345U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB LPDDR5 4800MT/s
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 1.83 Kg
Văn phòng | siêu bền
27%
13.590.000 
  • 14 inch
  • i7 10610U
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,5 Kg
Văn phòng | siêu bền
27%
11.090.000 
  • 14 inch FHD
  • i5 8365U
  • M2.SSD
  • DDR4 2400MHz
  • UHD Graphics 620
  • 1.48 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
30%
22.790.000 
  • 14 inch cảm ứng
  • i7 1355U
  • M2.SSD 1TB
  • 16GB LPDDR5 4800MHz
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.58 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
24%
26.790.000 
  • 14 inch cảm ứng
  • i5 1345U
  • M2.SSD
  • 32GB LPDDR5 4800MT/s
  • Intel®Iris®Xe Graphics
  • 1.53 Kg
Văn phòng | siêu bền
23%
14.590.000 
  • 14 inch Cảm ứng
  • i7 10610U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,46 Kg
Thiết kế thời thượng
27%
22.090.000 
  • 14 inch cảm ứng
  • i5 1345U
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MT/s
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 1.39 Kg
Thiết kế thời thượng
14%
31.790.000 
  • 13.3 inch
  • i7 1250U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB LPDDR5 5200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,17 Kg
Văn phòng | siêu bền
19%
16.590.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i7 1165G7
  • M2.SSD
  • 16B DDR4 3200MHz
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.82 Kg
Văn phòng | siêu bền
26%
22.590.000 
  • 13.3 inch cảm ứng
  • i7 1365U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB LPDDR5X 4800 MT/s
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,36 Kg
Văn phòng | siêu bền
16%
21.590.000 
  • 1920x1200 FHD
  • i5 1345U
  • 512GB M2.2280 SSD 
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 1.32 Kg
Văn phòng | siêu bền
31%
24.590.000 
  • 1920x1200 FHD cảm ứng
  • i7 1355U
  • 512GB M2.2280 SSD 
  • 16GB DDR5 4800MHz
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 1.25 Kg
Thiết kế thời thượng
27%
18.590.000 
  • 14.1 inch
  • i5 1235U
  • M2.SSD 1TB
  • 16GB LPDDR4 4266MHz
  • Intel ®Iris® Xe Graphics
  • 1.6 Kg
Văn phòng | kế toán
22%
27.590.000 
  • 16 inch FHD+
  • i5 1345U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 3200Mhz
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 1.71 Kg
Văn phòng | kế toán
20%
20.390.000 
  • 16 inch Cảm ứng lật xoay
  • i5 1335U
  • 512GB M.2 PCIe
  • 8GB LPDDR5 4800 MT/s
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 2.18 Kg
Văn phòng | siêu bền
23%
13.590.000 
  • 14 inch
  • i5 1145G7
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,46 Kg
Gọi tư vấn
Chat
Zalo