Đồ họa | thiết kế
21%
12.790.000 
  • 14 inch
  • i5 10210U
  • M2.SSD
  • DDR4 2666MHz
  • AMD Radeon R7 M440
  • 1,51 Kg
Game | đồ họa
27%
16.590.000 
  • 15.6 inch
  • i5 1135G7
  • M2.SSD
  • 3200MHz
  • NVIDIA GeForce MX330
  • 1,98 Kg
Game | đồ họa
24%
20.590.000 
  • 15.6 inch
  • R7 6800H
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR5 4800MHz
  • NVIDIA GeForce RTX 3050
  • 2,3 Kg
Game | đồ họa
20%
20.390.000 
  • 16.1 inch
  • R5 6600H
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR5 4800MHz
  • NVIDIA GeForce RTX 3050Ti 4GB GDDR6
  • 2.4 Kg
Game | đồ họa
20%
18.890.000 
  • 15.6 inch
  • i5 12450H
  • M2.SSD 512GB
  • DDR5 4800MHz
  • NVIDIA GeForce RTX 3050
  • 2 Kg
Đồ họa | thiết kế
29%
16.890.000 
  • 15.6 inch
  • i7 7820HQ
  • M2.SSD 256GB + HDD 1TB
  • 16GB DDR4
  • NVIDIA Quadro M2200
  • 2,79 Kg
Thiết kế thời thượng | đồ họa
27%
28.590.000 
  • 15.6 inch 4K
  • i7 10850H
  • M2.SSD
  • 32GB DDR4-2933MHz ECC
  • NVIDIA Quadro T2000
  • 1.7 Kg
lenovo slim 7
Đồ họa | thiết kế
25%
33.590.000 
  • 14.5 inch
  • R7 6800HS
  • M2.SSD 1TB
  • 16GB 6400MHz
  • NVIDIA GeForce RTX 3050
  • 1,45 Kg
Đồ họa | thiết kế
26%
27.790.000 
  • 15.6 inch
  • i7 1265U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR5 4800 MT/s
  • NVIDIA Quadro T550 FHD
  • 1,58 Kg
Đồ họa | thiết kế
35%
29.590.000 
  • 15.6 inch cảm ứng
  • i7 10850H
  • M2.SSD 1TB
  • 32GB DDR4 2933MHz
  • NVIDIA Quadro T2000
  • 1,84 Kg
Đồ họa | thiết kế
13%
34.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 11850H
  • M2.SSD 512GB
  • 32GB DDR4 3200MHz
  • NVIDIA RTX A2000
  • 1,84 Kg
Chuyên kế toán
27%
18.690.000 
  • 15.6 inch
  • i5 1235U
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.74 Kg
Game | đồ họa
15%
22.790.000 
  • 15.6 inch
  • i7 9750H
  • M2.SSD
  • 32GB DDR4 2666MHz
  • NVIDIA Quadro T1000 4GB GDDR5
  • 2.5 Kg
Đồ họa | thiết kế
37%
49.590.000 
  • 15.6 inch Cảm ứng
  • i7 12800H
  • M2.SSD
  • 32GB DDR5 4800MHz
  • NVIDIA Quadro RTX A2000
  • 1,84 Kg
Đồ họa
26%
12.590.000 
  • 15.6 inch
  • Xeon E3-1505M V5
  • SSD 256GB + HDD 500GB
  • 16GB DDR4 2133MT/s
  • NVIDIA Quadro M1000M
  • 2.59 Kg
Game | đồ họa
14%
24.290.000 
  • 15.6 inch
  • i7 9750H
  • M2.SSD
  • 32GB DDR4 2666MHz
  • NVIDIA Quadro T1000 4GB GDDR5
  • 2.5 Kg
Đồ họa | thiết kế
20%
25.390.000 
  • 15.6 inch
  • i5 1235U
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • NVIDIA Quadro T550 FHD
  • 1,58 Kg
Game | đồ họa
17%
21.590.000 
  • 15.6 inch
  • i5 12500H
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • NVidia Geforce RTX 4050 6GB GDDR6
  • 1.9 Kg
Đồ họa | thiết kế
40%
11.190.000 
  • 15.6 inch
  • i7 4710MQ
  • SSD
  • 1600MHz DDR3L
  • NVIDIA Quadro K1100M
  • 2,7 Kg
Đồ họa | thiết kế
24%
21.390.000 
  • 15.6 inch
  • i7 8750H
  • SSD 512GB
  • 16GB DDR4
  • NVIDIA Quadro P2000
  • 2,53 Kg
Đồ họa | thiết kế
32%
15.390.000 
  • 15.6 inch
  • i7 6820HQ
  • M2.SSD 256GB + HDD 1TB
  • 16GB DDR4
  • NVIDIA Quadro M2200
  • 2,79 Kg
Đồ họa | thiết kế
27%
20.390.000 
  • 15.6 inch
  • i7 8850H
  • SSD 512GB
  • 16GB DDR4
  • NVIDIA Quadro P1000
  • 2,53 Kg
Đồ họa | thiết kế
28%
25.790.000 
  • 15.6 inch Cảm ứng
  • i7 9850H
  • M2.SSD 512GB
  • 32GB DDR4 2666MHz
  • NVIDIA Quadro T2000
  • 1,78 Kg
xps 9510 us
Thiết kế thời thượng | đồ họa
Liên hệ
  • 15.6 inch
  • i7 11800H
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti
  • 1,81 Kg
Game | đồ họa
23%
22.390.000 
  • 15.6 inch
  • i5 12500H
  • M2.SSD 512GB
  • 8GB DDR4 3200MHz
  • NVIDIA GeForce RTX 3050
  • 2,5 Kg
Văn phòng | kế toán
34%
18.790.000 
  • 15.6 inch
  • i5 11500H
  • M2.SSD
  • DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,79 Kg
Game | đồ họa
15%
16.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 10750H
  • M2.SSD 512GB
  • DDR4 2666MHz
  • NVIDIA GTX 1650 MAX Q
  • 1,86 Kg
23%
14.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 6820HQ
  • M2.SSD 256GB + HDD 1TB
  • 16GB DDR4
  • NVIDIA Quadro M2000
  • 2.5 Kg
Đồ họa | thiết kế
14%
44.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 10750H
  • M2.SSD 512GB
  • 32GB
  • NVIDIA Quadro T2000
  • 2,07 Kg
Game | đồ họa
27%
19.590.000 
  • 15.6 inch
  • R5 5600H
  • M2.SSD 512GB
  • DDR4 3200MHz
  • NVIDIA GeForce RTX 3050
  • 2,8 Kg
Đồ họa | thiết kế
26%
40.900.000 
  • 15.6 inch
  • i7 12800H
  • M2.SSD 512GB
  • 32GB DDR5 4800MHz
  • NVIDIA RTX A1000
  • 1,79 Kg
Văn phòng | kế toán
37%
18.090.000 
  • 15.6 inch
  • i5 11500H
  • M2.SSD
  • 8GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,79 Kg
Đồ họa | thiết kế
24%
49.590.000 
  • 16 inch
  • i7 12850HX
  • M2.SSD 1TB
  • 32GB DDR5 4800MHz
  • NVIDIA RTX A1000
  • 2,67 Kg
Game | đồ họa
22%
27.590.000 
  • 15.6 inch
  • i5 13420H
  • 512GB SSD M.2 2242
  • 8GB DDR5 5200MHz 
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6
  • 2.4 Kg
Game | đồ họa
17%
31.590.000 
  • 15.6 inch
  • R7 7735H
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR5 4800MHz
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 4060
  • 2,4 Kg
Game | đồ họa
17%
23.290.000 
  • 15.6 inch
  • R7 5800H
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • NVIDIA GeForce RTX 3050
  • 2,8 Kg
Đồ họa | thiết kế
31%
31.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 10750H
  • M2.SSD
  • DDR4 2933MHz
  • NVIDIA Quadro T1000
  • 2,07 Kg
Game | đồ họa
13%
22.590.000 
  • 15.6 inch
  • R5 5600H
  • M2.SSD 512GB
  • DDR4 3200MHz
  • NVIDIA GeForce RTX 3050
  • 2,25 Kg
Game | đồ họa
12%
23.790.000 
  • 15.6 inch
  • R5 6600HS
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB
  • NVIDIA Geforce RTX 3050
  • 1,92 Kg
Đồ họa | thiết kế
31%
75.090.000 
  • 17.3 inch
  • i7 12850HX
  • M2.SSD 512GB
  • 32GB DDR5 4800MHz
  • NVIDIA RTX A3000
  • 3,01 Kg
Gọi tư vấn
Chat