Thiết kế thời thượng | đồ họa
29%
56.090.000 
Thiết kế thời thượng | đồ họa
Liên hệ
  • 16 inch FHD
  • i7 13700H
  • 1TB PCIe
  • 16GB DDR5 5600MHz
  • NVIDIA RTX™ A1000
  • 1.72 Kg
Thiết kế thời thượng | đồ họa
Liên hệ
  • 16 inch FHD
  • i7 13700H
  • 1TB PCIe
  • 32GB DDR5 5600MHz
  • NVIDIA RTX™ A2000
  • 1.72 Kg
Game | đồ họa
17%
22.990.000 
  • 15.6 inch
  • i7 12650H
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR5 4800Mhz
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB
  • 1.98 Kg
Game | đồ họa
32%
17.390.000 
  • 15.6 inch FHD
  • R5 7535HS
  • 512 GB PCIe® Gen4
  • 16GB DDR5 4800MHz 
  • NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB GDD6
  • 2.29 Kg
Đồ họa | Thiết kế 3D
21%
29.390.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i7 1360P
  • M2.SSD 1TB
  • 16GB DDR4 3200MT/s
  • NVIDIA® RTX™ A500, 4 GB GDDR6
  • 1.6 Kg
Đồ họa | thiết kế
20%
31.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 11850H
  • M2.SSD 512GB
  • DDR4 3200MHz
  • NVIDIA RTX A2000
  • 1,84 Kg
Đồ họa | Thiết kế 3D
19%
35.390.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i7 13700H
  • M2.SSD 1TB
  • 16GB DDR4 3200MT/s
  • NVIDIA® RTX™ A1000
  • 1.79 Kg
Đồ họa | Thiết kế 3D
17%
31.390.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i7 13700H
  • M2.SSD 1TB
  • 16GB DDR4 3200MT/s
  • NVIDIA® RTX™ A500 4GB GDDR6
  • 1.79 Kg
Đồ họa
22%
35.590.000 
  • 17.3 inch 4K
  • i7 10850H
  • M.2 1TB PCIe
  • DDR4 2933 MHz
  • NVIDIA Quadro RTX 5000 16GB GDDR6
  • 3.01 Kg
Đồ họa
35%
20.590.000 
  • 17.3 inch
  • i7 8850H
  • M2.SSD 512GB
  • 32GB 2666MHz
  • NVIDIA Quadro P3200
  • 2.98 Kg
Đồ họa | thiết kế
9%
24.090.000 
  • 15.6 inch Cảm ứng
  • i7 9850H
  • M2.SSD 512GB
  • DDR4 2666MHz
  • NVIDIA Quadro T2000
  • 1,78 Kg
Game | đồ họa
33%
40.390.000 
  • 16" 2560×1600 165Hz
  • i7 14700HX
  • 1TB M.2 PCIe
  • 16GB DDR5
  • NVIDIA GeForce RTX 4070 8GB
  • 2.35 Kg
Game | đồ họa
31%
41.390.000 
  • 16" 2560×1600 165Hz
  • i9 14900HX
  • 1TB M.2 PCIe
  • 16GB DDR5
  • NVIDIA GeForce RTX 4060 8GB
  • 2.35 Kg
Đồ họa | thiết kế
25%
13.190.000 
  • 15.6 inch
  • i7 7820HQ
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4
  • NVIDIA Quadro M2200
  • 2,79 Kg
Gọi tư vấn
Chat
Zalo