mobile xps-min
tra gop 0d laptopxachtayshop
laptop pc doanh nghiep m

Kết thúc trong:

 
 
Văn phòng | nhỏ gọn
26%
5.590.000 
  • 13.3 inch HD
  • i3 8145U
  • M.2 2230 SSD
  • DDR4 2666MHz
  • UHD Graphics for 8th
  • 1.24 Kg
Văn phòng | kế toán
28%
6.390.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i5 7200U
  • SSD
  • 8GB DDR4 2400 MT/s
  • Intel® HD Graphics 620
  • 2.10 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
17%
7.590.000 
  • 13.3 inch HD
  • i5 8365U
  • M.2 2230 SSD
  • DDR4 2666MHz
  • UHD Graphics for 8th
  • 1.24 Kg
Văn phòng | siêu bền
35%
9.390.000 
  • 14 inch
  • i5 8350U
  • M2.SATA
  • DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,4 Kg
Văn phòng | siêu bền
30%
9.590.000 
  • 14 inch
  • R7 3700U
  • M2.SSD
  • DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,46 Kg
Văn phòng | kế toán
32%
5.890.000 
  • 15.6 inch HD
  • i5 7200U
  • M2.SSD
  • 8GB DDR4 2400 MT/s
  • Intel® HD Graphics 620
  • 2.10 Kg
Văn phòng | kế toán
14%
9.790.000 
  • 15.6 inch
  • i3 1115G4
  • M2.SSD
  • 8GB DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,85 Kg
Văn phòng | siêu bền | Siêu nét
20%
20.590.000 
  • 14 inch
  • i7 1360P
  • M2.SSD 256GB
  • 16GB LPDDR5 4800MHz
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.53 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
17%
6.990.000 
  • 13.3 inch HD
  • i5 8365U
  • M.2 2230 SSD
  • DDR4 2666MHz
  • UHD Graphics for 8th
  • 1.24 Kg
Văn phòng | siêu bền
33%
5.390.000 
  • 14 inch
  • N4020
  • 64 GB eMMC
  • 8GB DDR4 2400MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,46 Kg
 
 
Văn phòng | nhỏ gọn
26%
5.590.000 
  • 13.3 inch HD
  • i3 8145U
  • M.2 2230 SSD
  • DDR4 2666MHz
  • UHD Graphics for 8th
  • 1.24 Kg
Văn phòng | kế toán
28%
6.390.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i5 7200U
  • SSD
  • 8GB DDR4 2400 MT/s
  • Intel® HD Graphics 620
  • 2.10 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
17%
7.590.000 
  • 13.3 inch HD
  • i5 8365U
  • M.2 2230 SSD
  • DDR4 2666MHz
  • UHD Graphics for 8th
  • 1.24 Kg
Văn phòng | siêu bền
35%
9.390.000 
  • 14 inch
  • i5 8350U
  • M2.SATA
  • DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,4 Kg
Văn phòng | siêu bền
30%
9.590.000 
  • 14 inch
  • R7 3700U
  • M2.SSD
  • DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,46 Kg
Văn phòng | kế toán
32%
5.890.000 
  • 15.6 inch HD
  • i5 7200U
  • M2.SSD
  • 8GB DDR4 2400 MT/s
  • Intel® HD Graphics 620
  • 2.10 Kg
Văn phòng | kế toán
14%
9.790.000 
  • 15.6 inch
  • i3 1115G4
  • M2.SSD
  • 8GB DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,85 Kg
Văn phòng | siêu bền | Siêu nét
20%
20.590.000 
  • 14 inch
  • i7 1360P
  • M2.SSD 256GB
  • 16GB LPDDR5 4800MHz
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.53 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
17%
6.990.000 
  • 13.3 inch HD
  • i5 8365U
  • M.2 2230 SSD
  • DDR4 2666MHz
  • UHD Graphics for 8th
  • 1.24 Kg
Văn phòng | siêu bền
33%
5.390.000 
  • 14 inch
  • N4020
  • 64 GB eMMC
  • 8GB DDR4 2400MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,46 Kg

Sản phẩm khuyến mãi nổi bật

Văn phòng | nhỏ gọn
26%
5.590.000 
  • 13.3 inch HD
  • i3 8145U
  • M.2 2230 SSD
  • DDR4 2666MHz
  • UHD Graphics for 8th
  • 1.24 Kg
Văn phòng | kế toán
28%
6.390.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i5 7200U
  • SSD
  • 8GB DDR4 2400 MT/s
  • Intel® HD Graphics 620
  • 2.10 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
17%
7.590.000 
  • 13.3 inch HD
  • i5 8365U
  • M.2 2230 SSD
  • DDR4 2666MHz
  • UHD Graphics for 8th
  • 1.24 Kg
Văn phòng | kế toán
33%
8.390.000 
  • 15.6 inch
  • R3 3200U
  • SSD
  • 8GB DDR4 3200MHz 
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,78 Kg
Văn phòng | siêu bền
35%
9.390.000 
  • 14 inch
  • i5 8350U
  • M2.SATA
  • DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,4 Kg
Văn phòng | siêu bền
30%
9.590.000 
  • 14 inch
  • R7 3700U
  • M2.SSD
  • DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,46 Kg
Văn phòng | kế toán
32%
5.890.000 
  • 15.6 inch HD
  • i5 7200U
  • M2.SSD
  • 8GB DDR4 2400 MT/s
  • Intel® HD Graphics 620
  • 2.10 Kg
Văn phòng | siêu bền
20%
16.390.000 
  • 14 inch FHD Cảm ứng
  • i7 10610U
  • M.2 2280 SSD
  • 16GB LPDDR3-2133Mhz
  • intel UHD Graphics
  • 1.21 Kg
Thiết kế thời thượng | đồ họa
22%
27.590.000 
  • 15.6-inch 4K
  • i9 10885H
  • M.2 2280
  • DDR4 3200MHz
  • NVIDIA Quadro® T2000
  • 1.84 Kg
Game | đồ họa
21%
14.990.000 
  • 14 inch
  • i5 10210U
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 2666MHz
  • NVIDIA Quadro P520 2GB
  • 1.47 Kg
Thiết kế thời thượng | đồ họa
22%
25.790.000 
  • 15.6 inch 4K Cảm ứng
  • i7 10875H
  • M2.SSD
  • DDR4-2933MHz ECC
  • NVIDIA Quadro T1000
  • 1.7 Kg
Thiết kế thời thượng
17%
26.990.000 
  • 14 inch FHD Cảm ứng
  • i7 1270P
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB LPDDR5 5200Mhz
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.12 Kg
Thiết kế thời thượng
18%
24.590.000 
  • 14 inch
  • i5 1345U
  • M2.SSD
  • 16GB DDR5 4800MT/s
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 1.33 Kg
Thiết kế thời thượng
21%
14.590.000 
  • 13.3 inch 4K Cảm ứng
  • i7 8550U
  • M2.SSD
  • 16GB LPDDR3 2133MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,27 Kg
Thiết kế thời thượng
18%
45.590.000 
  • 14 inch 2.8K Cảm ứng lật xoay
  • Ultra 7 155H
  • 1TB PCIe
  • 16GB LPDDR5x 7467MHz
  • Intel® Arc™ Graphics
  • 1.44 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
9%
25.990.000 
  • 14 inch Cảm ứng lật xoay
  • Ultra 7 155U
  • 1TB M.2 PCIe NVMe SSD
  • 16GB LPDDR5-6400MHz
  • Intel® Arc™ graphics
  • 1.4 Kg
Văn phòng | siêu bền
21%
25.590.000 
  • 14 inch FHD+ 1920x1200
  • Core 7 150U
  • 1TB, M.2 PCIe NVMe
  • 16GB DDR5 5200 MT/s
  • Intel® Graphics
  • 1.56 Kg
Thiết kế thời thượng
27%
16.590.000 
  • 16 inch
  • R5 7530U
  • M2.SSD
  • 8GB LPDDR4 4266MHz
  • AMD Radeon™ Graphics
  • 1.94 Kg
Game | đồ họa
18%
19.390.000 
  • 15.6 inch FHD 144Hz
  • R5 7535HS
  • 1TB PCIe® 4.0 NVMe™
  • 16GB DDR5 4800MHz
  • NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6
  • 2.30 Kg
Thiết kế thời thượng
27%
36.590.000 
  • 13.4 FHD+ Cảm ứng
  • i7 1360P
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB LPDDR5 5200MHz
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 1.23 Kg
Văn phòng | siêu bền
23%
19.590.000 
  • 14 inch
  • i7 1255U
  • M2.SSD
  • DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,36 Kg
Văn phòng | siêu bền
29%
10.390.000 
  • 14 inch
  • i5 8265U
  • M2.SSD 256GB
  • 16GB DDR4 2400MHz
  • Intel® UHD Graphics
  • 1.4 Kg
Đồ họa | Thiết kế 3D
29%
16.390.000 
  • 15.6 inch FHD 1920 x 1080
  • i7 10850H
  • M2.SSD
  • DDR4 2933MHz
  • NVIDIA Quadro P620 4GB GDDR5
  • 1.89 Kg
Thiết kế thời thượng
31%
18.390.000 
  • 16 inch
  • i7 1255U
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,91 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
23%
13.590.000 
  • 13.3 inch 3.2K QHD+
  • i7 7560U
  • M2.SSD
  • 16GB LPDDR3 RAM
  • Intel Iris Plus Graphics 620
  • 1.32 Kg
Đẳng cấp doanh nhân
20%
28.390.000 
  • 14.0" FHD+ (1920 x 1200) Cảm ứng
  • Ultra 5 135U
  • 512GB M.2 2230
  • 32GB LPDDR5x 6400 MT/s
  • Intel® Graphics
  • 1.05 Kg
Thiết kế thời thượng
18%
13.990.000 
  • 15.6 inch
  • i5 1235U
  • SSD M.2 PCIe
  • 8GB DDR4 3200Mhz
  • Intel ®Iris® Xe Graphics
  • 1,66 Kg
Game | đồ họa
15%
25.990.000 
  • 15.6 inch FHD
  • R7 7735HS
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4-3200Mhz
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB
  • 2.20 Kg
Văn phòng | kế toán
14%
9.790.000 
  • 15.6 inch
  • i3 1115G4
  • M2.SSD
  • 8GB DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,85 Kg
Đồ họa | thiết kế
27%
20.390.000 
  • 15.6 inch
  • i7 9850H
  • M2.SATA 512GB
  • 16GB DDR4
  • NVIDIA Quadro T2000
  • 2,53 Kg

Chọn máy theo nhu cầu

THANH TOÁN TIỆN LỢI

    Chọn máy theo nhu cầu

Máy bộ

Văn phòng | siêu bền
40%
2.990.000 
Văn phòng | siêu bền
35%
3.490.000 
Văn phòng | siêu bền
55%
4.590.000 
Văn phòng | siêu bền
38%
4.890.000 
Văn phòng | siêu bền
51%
5.090.000 
Văn phòng | siêu bền
40%
6.190.000 
Văn phòng | siêu bền
50%
5.290.000 
Văn phòng | siêu bền
46%
5.790.000 
Văn phòng | siêu bền
39%
7.190.000 
Văn phòng | siêu bền
43%
6.490.000 
  • Màn hình 21.5 inch
Văn phòng | siêu bền
41%
6.690.000 
  • Màn hình 23.8 inch
Văn phòng | siêu bền
41%
7.290.000 
  • Màn hình 21.5 inch
Văn phòng | siêu bền
38%
7.590.000 
  • Màn hình 23.8 inch
Văn phòng | siêu bền
43%
6.790.000 
  • Màn hình 21.5 inch
Văn phòng | siêu bền
42%
6.990.000 
  • Màn hình 23.8 inch
Văn phòng | siêu bền
41%
7.590.000 
  • Màn hình 21.5 inch
Văn phòng | siêu bền
38%
7.890.000 
  • Màn hình 23.8 inch
30%
2.090.000 
  • Màn hình 21.5 inch
23%
2.290.000 
  • Màn hình 23.8 inch
15%
2.790.000 
  • Màn hình 21.5 inch
Xem ngay
Xem ngay
Xem ngay
Xem ngay

Laptop Xách tay

Đồ họa | thiết kế
35%
16.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 8750H
  • 512GB M2.SSD
  • 16GB DDR4
  • NVIDIA Quadro P1000
  • 2,53 Kg
Thiết kế thời thượng
25%
16.890.000 
  • 13.3 inch Cảm ứng
  • i7 10710U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB LPDDR3 2133MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,23 Kg
Văn phòng | siêu mỏng
18%
22.590.000 
  • 13 inch cảm ứng
  • i7 1180G7
  • M2.SSD 256GB
  • 16GB LPDDR4x 4267MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 0,97 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
21%
20.590.000 
  • 14 inch cảm ứng
  • i7 1355U
  • 1TB M.2 PCIe
  • 16GB DDR4 3200Mhz
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.52 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
24%
26.790.000 
  • 14 inch cảm ứng
  • i5 1345U
  • M2.SSD
  • 32GB LPDDR5 4800MT/s
  • Intel®Iris®Xe Graphics
  • 1.53 Kg
Đồ họa | thiết kế
25%
12.190.000 
  • 14 inch
  • i5 10210U
  • M2.SSD
  • DDR4 2666MHz
  • AMD Radeon R7 M440
  • 1,51 Kg
Văn phòng | kế toán
11%
23.890.000 
  • 16 inch 2.5K
  • i7 13700H
  • 1 TB M.2 PCIe
  • 32GB LPDDR5 4800 MT/s
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 2.06 Kg
Thiết kế thời thượng
21%
16.190.000 
  • 13.3 inch
  • i5 1135G7
  • M2.SSD
  • 8GB LPDDR4x 4267MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,16 Kg
Văn phòng | siêu bền
28%
9.790.000 
  • 13.3 inch
  • i7 8650U
  • M2.SSD
  • 8GB DDR4 2400MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,17 Kg
Thiết kế thời thượng
16%
42.590.000 
  • 13.4", FHD+ 1920 x 1200
  • Ultra 7 155H
  • 512GB M.2 PCIe
  • 16GB LPDDR5X 7467MT/s
  • Intel® Arc™ graphics
  • 1.19 Kg
Văn phòng | siêu bền | Siêu nét
20%
20.590.000 
  • 14 inch
  • i7 1360P
  • M2.SSD 256GB
  • 16GB LPDDR5 4800MHz
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.53 Kg
Đồ họa
20%
23.590.000 
  • 15.6 inch 4K
  • i7 10850H
  • M2.SSD
  • DDR4 2933Mhz
  • NVIDIA Quadro T1000 4GB
  • 2.74 Kg
Thiết kế thời thượng
23%
19.790.000 
  • 13.3 inch
  • i5 1230U
  • M2.SSD 256GB
  • 8GB LPDDR5 5200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,17 Kg
Thiết kế thời thượng
24%
15.590.000 
  • 13.3 inch FHD Cảm ứng
  • i5 10210U
  • M2.SSD
  • 8GB LPDDR3 2133MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,23 Kg
Văn phòng | siêu bền
22%
14.590.000 
  • 15.6 inch
  • i5 1135G7
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,58 Kg
Thiết kế thời thượng | đồ họa
19%
28.790.000 
  • 15.6 inch
  • i7 11800H
  • M2.SSD
  • DDR4 3200MHz
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 4GB
  • 1,81 Kg
Văn phòng | siêu bền
33%
16.590.000 
  • 14 inch
  • i7 1185G7
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,31 Kg
Văn phòng | siêu bền
19%
12.790.000 
  • 14 inch
  • i5 1135G7
  • M2.SSD
  • 16GB 3200MHz DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,37 Kg
Thiết kế thời thượng
23%
24.990.000 
  • 14 inch 2.8K OLED
  • i5 1250P
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB LPDDR5 5200Mhz
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.12 Kg
Game | đồ họa
16%
21.590.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i5 12500H
  • 1TB M.2 NVMe™
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3050
  • 2.20 Kg
Game | đồ họa
23%
19.790.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i5 13420H
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR5 4800MHz
  • NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB
  • 1.98 Kg
Thiết kế thời thượng
18%
16.790.000 
  • 14 inch 2.8K OLED
  • i5 13500H
  • 512GB M.2 NVMe
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel Iris Xᵉ Graphics
  • 1.60 Kg
Đồ họa | Thiết kế 3D
24%
65.390.000 
  • 16 inch 4K Cảm ứng
  • Ultra 7 155H
  • M.2 2280, Gen 4
  • 32GB LPDDR5x 7467 MT/s
  • NVIDIA® RTX™ 2000 Ada 8GB GDDR6
  • 2.0 Kg
Văn phòng | siêu mỏng
20%
20.590.000 
  • 13 inch 2K
  • i7 1160G7
  • M2.SSD 256GB
  • 16GB LPDDR4x 4267MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 0,97 Kg
Đồ họa | thiết kế
20%
24.590.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i7 10875H
  • M2.SSD 512GB
  • 32GB DDR4 3200MHz
  • NVIDIA Quadro T2000 4GB
  • 1,84 Kg
Văn phòng | siêu bền
34%
15.790.000 
  • 14 inch
  • i5 1235U
  • M2.SSD
  • 8GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,44 Kg
Đồ họa | thiết kế
21%
17.790.000 
  • 15.6 inch 4K Cảm ứng
  • i7 8850H
  • M2.SATA 512GB
  • 16GB DDR4
  • NVIDIA Quadro P2000
  • 1,78 Kg
Thiết kế thời thượng
24%
18.990.000 
  • 14 inch FHD+ Cảm ứng
  • Core™ 5 120U
  • M.2 PCIe
  • DDR5 5200MT/s
  • Intel® Graphics
  • 1.71 Kg
Văn phòng | siêu bền
20%
11.890.000 
  • 14 inch
  • i5 1135G7
  • M2.SSD
  • 16GB 3200MHz DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,37 Kg
Đồ họa | Thiết kế 3D
34%
19.790.000 
  • 15.6 inch
  • i7 11850H
  • M2.SSD
  • DDR4 3200MHz
  • NVIDIA Quadro T600 4GB GDDR6
  • 1,79 Kg
Đồ họa
21%
23.590.000 
  • i7 10750H
  • M2.SSD
  • DDR4 2933MHz
  • NVIDIA® Quadro® T2000 4GB
  • 1.7 Kg
Đồ họa | Thiết kế 3D
20%
23.790.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i7 10850H
  • M.2 2280 512GB
  • 32GB DDR4 2933 MHz
  • NVIDIA® Quadro® T2000 4GB GDDR6
  • 2.49 Kg
Đồ họa | Thiết kế 3D
21%
28.990.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i7 10850H
  • M.2 2280 512GB
  • 32GB DDR4 2933 MHz
  • NVIDIA® RTX 5000 16GB GDDR6
  • 2.49 Kg
Đồ họa | Thiết kế 3D
18%
22.590.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i7 10850H
  • M.2 2280 512GB
  • 32GB DDR4 2933 MHz
  • NVIDIA® Quadro® T1000 4GB GDDR6
  • 2.49 Kg
Văn phòng | siêu bền
21%
6.590.000 
  • 12.5 inch FHD
  • i5 6200U
  • SSD
  • 8GB DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,26 Kg
Đồ họa | thiết kế
22%
30.090.000 
  • 15.6 inch 4K Cảm ứng
  • i7 11850H
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • NVIDIA Quadro T1200 4GB GDDR6
  • 1,84 Kg
Văn phòng | siêu bền
24%
19.390.000 
  • 14 inch
  • i5 1270P
  • M2.SSD
  • 16GB DDR5 4800 MT/s
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,49 Kg
Thiết kế thời thượng
20%
24.590.000 
  • 14 inch FHD
  • i7 1355U
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MT/s
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 1.39 Kg
Văn phòng | siêu bền
23%
19.590.000 
  • 13.3 inch
  • i7 1265U
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,36 Kg
Văn phòng | siêu bền
20%
18.390.000 
  • 14 inch Cảm ứng
  • i7 1185G7
  • M2.SSD 512GB
  • 16Gb DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,31 Kg
Đồ họa | thiết kế
26%
11.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 8850H
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 SDRAM
  • NVIDIA Quadro P600
  • 2,03 Kg
Đồ họa | thiết kế
19%
35.390.000 
  • 15.6 inch
  • i7 12800H
  • M2.SSD
  • 32GB DDR5 4800MHz
  • NVIDIA Quadro RTX A2000
  • 1,84 Kg
Đồ họa | thiết kế
15%
40.590.000 
  • 15.6 inch Cảm ứng
  • i7 12800H
  • M2.SSD
  • 32GB DDR5 4800MHz
  • NVIDIA Quadro RTX A2000
  • 1,84 Kg
Văn phòng | siêu bền
19%
16.590.000 
  • 14 inch FHD 1920 x 1080
  • i7 10610U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB LPDDR4 2933MHz
  • Intel UHD Graphics
  • 1.32 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
21%
14.590.000 
  • 13.3" FHD Cảm ứng lật xoay
  • i5 1135G7
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4-3200Mhz
  • Intel UHD Graphics
  • 1.44 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
17%
6.990.000 
  • 13.3 inch HD
  • i5 8365U
  • M.2 2230 SSD
  • DDR4 2666MHz
  • UHD Graphics for 8th
  • 1.24 Kg
Văn phòng | siêu bền
15%
17.590.000 
  • 13.3 inch
  • i5 1245U
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,36 Kg
Văn phòng | siêu bền
33%
5.390.000 
  • 14 inch
  • N4020
  • 64 GB eMMC
  • 8GB DDR4 2400MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,46 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
17%
31.590.000 
  • 14 inch FHD+ Cảm ứng
  • i7 1355U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB LPDDR5
  • intel® Iris® Xe Graphics eligible
  • 1.12 Kg
Văn phòng | kế toán
23%
6.690.000 
  • 15.6 inch HD
  • i5 8250U
  • M2.SSD
  • 8GB DDR4 2400 MT/s
  • Intel® HD Graphics 620
  • 2.10 Kg
Văn phòng | kế toán
31%
6.290.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i5 7200U
  • M2.SSD
  • 8GB DDR4 2400 MT/s
  • Intel® HD Graphics 620
  • 2.10 Kg
Thiết kế thời thượng
34%
39.990.000 
  • 13.4 inch 3.5K Cảm ứng
  • i7 1360P
  • M2.SSD
  • 16GB LPDDR5 5200MHz
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 1.23 Kg
Đồ họa | thiết kế
28%
11.590.000 
  • 15.6 inch
  • Xeon® E3-1505M v5
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4
  • NVIDIA Quadro M2000M 4GB
  • 2,59 Kg
Văn phòng | siêu bền
35%
11.090.000 
  • 14 inch
  • i7 8665U
  • M2.SSD
  • DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,48 Kg
Đồ họa | Gaming | 15.6"
13%
26.590.000 
  • 15.6 inch FHD 165Hz
  • R7 7840HS
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR5 4800MHz
  • NVIDIA RTX 4060 8GB GDDR6
  • 2.8 Kg
Văn phòng | kế toán
31%
6.090.000 
  • 15.6 inch HD
  • i5 7200U
  • SSD
  • 8GB DDR4 2400 MT/s
  • Intel® HD Graphics 620
  • 2.10 Kg
Đồ họa | thiết kế
40%
19.590.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i7 9750H
  • M2.SSD
  • DDR4 2666MHz
  • NVIDIA Quadro T1000
  • 1,78 Kg
Thiết kế thời thượng 2023
29%
26.090.000 
  • 16.0 inch cảm ứng
  • i5 12345U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB LPDDR5 4800MT/s
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 1.83 Kg
Đồ họa | thiết kế
18%
22.590.000 
  • 15.6 inch Cảm ứng
  • i7 9850H
  • M2.SSD
  • 32GB DDR4 2666MHz
  • NVIDIA Quadro T2000
  • 1,78 Kg
Đồ họa | thiết kế
Liên hệ
  • 15.6 inch
  • i7 10750H
  • M2.SSD
  • DDR4 2933MHz
  • NVIDIA Quadro T2000
  • 2,07 Kg

Tin công nghệ 24H