Lenovo
Game | đồ họa
24%
20.590.000 
  • 15.6 inch
  • R7 6800H
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR5 4800MHz
  • NVIDIA GeForce RTX 3050
  • 2,3 Kg
Văn phòng | siêu mỏng
27%
16.590.000 
  • 14 inch Cảm ứng
  • i7 8665U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB LPDDR3
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,08 Kg
Văn phòng | siêu bền
32%
10.090.000 
  • 14 inch
  • i5 6300U
  • M2.SSD 256GB
  • 8GB DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,3 Kg
Văn phòng | siêu mỏng
31%
26.390.000 
  • 13 inch
  • i7 1160G7
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB LPDDR4x 4267MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 0,97 Kg
Thiết kế thời thượng | đồ họa
27%
28.590.000 
  • 15.6 inch 4K
  • i7 10850H
  • M2.SSD
  • 32GB DDR4-2933MHz ECC
  • NVIDIA Quadro T2000
  • 1.7 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
22%
21.390.000 
  • 13.3 inch Cảm ứng
  • i7 1165G7
  • 512 GB PCle SSD
  • 16GB DDR4 2667MHz
  • integrated Intel® UHD Graphics
  • 1.29 Kg
lenovo slim 7
Đồ họa | thiết kế
25%
33.590.000 
  • 14.5 inch
  • R7 6800HS
  • M2.SSD 1TB
  • 16GB 6400MHz
  • NVIDIA GeForce RTX 3050
  • 1,45 Kg
Văn phòng | siêu bền
35%
15.390.000 
  • 14 inch
  • i5 10310U
  • M2.SSD 512GB
  • 8GB DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,46 Kg
Văn phòng | siêu bền
26%
17.090.000 
  • 14 inch
  • i5 1145G7
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,46 Kg
Game | đồ họa
15%
22.790.000 
  • 15.6 inch
  • i7 9750H
  • M2.SSD
  • 32GB DDR4 2666MHz
  • NVIDIA Quadro T1000 4GB GDDR5
  • 2.5 Kg
Game | đồ họa
14%
24.290.000 
  • 15.6 inch
  • i7 9750H
  • M2.SSD
  • 32GB DDR4 2666MHz
  • NVIDIA Quadro T1000 4GB GDDR5
  • 2.5 Kg
Văn phòng | siêu bền
21%
22.790.000 
  • 14 inch
  • i7 10510U
  • M.2 2280 SSD 1TB
  • 16GB
  • intel UHD Graphics
  • 1.21 Kg
Văn phòng | siêu bền
23%
19.590.000 
  • 14 inch cảm ứng
  • i7 1185G7
  • M2.SSD 512GB
  • 24GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,46 Kg
Văn phòng | siêu bền
38%
15.890.000 
  • 14 inch
  • i5 10210U
  • M2.SSD 512GB
  • 8GB DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,46 Kg
Đồ họa | thiết kế
40%
11.190.000 
  • 15.6 inch
  • i7 4710MQ
  • SSD
  • 1600MHz DDR3L
  • NVIDIA Quadro K1100M
  • 2,7 Kg
Văn phòng | siêu bền
29%
12.090.000 
  • 14 inch Cảm ứng
  • i7 7600U
  • M2.SSD 256GB
  • 8GB DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,3 Kg
Văn phòng | siêu bền
32%
10.190.000 
  • 14 inch
  • i7 6600U
  • SSD
  • DDR3L
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,7 Kg
Văn phòng | siêu bền
29%
11.090.000 
  • 14 inch
  • i5 7300U
  • M2.SSD 256GB
  • 8GB DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,3 Kg
Văn phòng | siêu bền
46%
7.590.000 
  • 12.5 inch
  • i5 6300U
  • SSD 256GB
  • 8GB DDR3L
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,3 Kg
Văn phòng | siêu bền
31%
10.890.000 
  • 14 inch
  • i7 7600U
  • M2.SSD
  • 8GB DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,3 Kg
Game | đồ họa
14%
32.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 12700H
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR5 4800MHz
  • NVIDIA GeForce RTX 3060
  • 2,35 Kg
Văn phòng | siêu bền
23%
17.390.000 
  • 13.3 inch Cảm ứng
  • i7 10510U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB 2400MHz DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,29 Kg
Game | đồ họa
16%
38.390.000 
  • 16 inch
  • i7 1260P
  • M2.SSD
  • 32GB DDR4 3200MHz
  • NVIDIA® T550 4GB GDDR6
  • 1.83 kg
Game | đồ họa
17%
23.990.000 
  • 15.6 inch
  • R5 6600H
  • M2.SSD 512GB
  • 8GB DDR4 4800MHz
  • NVIDIA GeForce RTX 3050
  • 2,35 Kg
Đồ họa | thiết kế
27%
18.590.000 
  • 15.6 inch 4K
  • i7 6820HQ
  • SSD 512GB
  • 16GB DDR4
  • NVIDIA Quadro M1000M
  • 2,5 Kg
Văn phòng | siêu bền
38%
15.890.000 
  • 14 inch
  • i5 10210U
  • M2.SSD 512GB
  • 8GB DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,46 Kg
Thiết kế thời thượng
22%
37.390.000 
  • 14 inch
  • i7 1260P
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB LPDDR5 5200Mhz
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.12 Kg
Game | đồ họa
14%
24.790.000 
  • 15.6 inch
  • i5 12500H
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 4800MHz
  • NVIDIA GeForce RTX 3050
  • 2,35 Kg
Văn phòng | siêu mỏng
25%
26.590.000 
  • 14 inch
  • i7 1165G7
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB LPDDR4x
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,13 Kg
Đồ họa | thiết kế
30%
19.590.000 
  • 15.6 inch Cảm ứng
  • i7 10510U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 2400MHz
  • NVIDIA Quadro P520
  • 1,75 Kg
Game | đồ họa
17%
31.590.000 
  • 15.6 inch
  • R7 7735H
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR5 4800MHz
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 4060
  • 2,4 Kg
Văn phòng | siêu bền
25%
9.090.000 
  • 15.6 inch
  • i5 5300U
  • SSD
  • 8GB DDR3L
  • Intel® HD Graphics Family
  • 2,13 Kg
Văn phòng | siêu bền
33%
6.790.000 
  • 14 inch
  • i5 4300M
  • SSD
  • 8GB 1600MHz DDR3L
  • Intel® HD Graphics Family
  • 2,1 Kg
Game | đồ họa
24%
15.790.000 
  • 14 inch
  • i5 10210U
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 2666MHz
  • NVIDIA Quadro P520 2GB
  • 1.47 Kg
Game | đồ họa
22%
27.590.000 
  • 15.6 inch
  • i5 13420H
  • 512GB SSD M.2 2242
  • 8GB DDR5 5200MHz 
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6
  • 2.4 Kg
Thiết kế thời thượng
28%
21.390.000 
  • 14 inch
  • R7 6800H
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB LPDDR5 6400MHz
  • AMD Radeon 660M Graphics
  • 1.40 Kg
Văn phòng | siêu mỏng
13%
46.390.000 
  • 13 inch
  • i7 1260P
  • M2.SSD
  • 16GB
  • Intel® HD Graphics Family
  • 966,5g
Văn phòng | siêu bền
14%
26.390.000 
  • 14 inch
  • i5 1245U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,32 Kg
Lenovo IdeaPad Flex 5 14ITL05
Cảm ứng lật xoay 360°
22%
17.590.000 
  • 15.6 inch Cảm ứng
  • i5 1135G7
  • M2.SSD 512GB
  • 8GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,5 Kg
Đồ họa | thiết kế
37%
18.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 7820HQ
  • SSD 512GB
  • 16GB DDR4
  • NVIDIA Quadro M1200
  • 2,60 Kg
Gọi tư vấn
Chat