Về tổng quan, Dell XPS 13 được thiết kế theo thiên hướng tối giản hóa nhưng vẫn mang trong mình nét thanh lịch. Máy được gia công bởi chất liệu nhôm và sợi carbon với chất lượng hoàn thiện tốt trên từng đường nét. Mọi chi tiết đều được hãng hoàn thiện một cách chỉn chu và tỉ mỉ nhất. Khối lượng 2.6 kg kèm theo hệ thống tản nhiệt cao cấp từ hãng, đây hứa hẹn là dòng máy mạnh mẽ và độ lỳ cao.
Ngoài ra, chiếc Dell XPS 13 này đã vượt qua một loạt các bài kiểm tra khắt khe về độ bền chuẩn MIL-STD-810G. Qua đó mang đến độ chắc chắn và bền bỉ thấy rõ khi người dùng trực tiếp trải nghiệm máy.
NỘI DUNG BÀI VIẾT
Bộ xử lý (option tùy chọn)
12th Gen Intel® Core™ i5-1230U (12 MB cache, 10 cores, up to 4.40 GHz Turbo)
12th Gen Intel® Core™ i7-1250U (12 MB cache, 10 cores, 12 threads, up to 4.70 GHz Turbo)
Ram (option tùy chọn)
8GB | 16GB | 32GB: LPDDR5, 5200 MT/s (onboard), dual-channel
Bộ nhớ lưu trữ (option tùy chọn)
256 GB, PCIe x2 NVMe, SSD integrated
512 GB, PCIe x2 NVMe, SSD integrated
1 TB, PCIe x2 NVMe, SSD integrated
Đồ họa
Intel® Iris® Xe Graphics
Màn hình (option tùy chọn)
13.4″, FHD+ 1920×1200, 60Hz, Non-Touch, Anti-Glare, 500 nit, InfinityEdge
Kết nối và tính năng mở rộng
2 x Thunderbolt™ 4 (USB Type-C™ with DisplayPort and Power Delivery), USB-C to USB-A 3.0 adapter (included in the box), USB-C to 3.5mm headset adapter (included in the box)
720p at 30 fps HD RGB camera, 400p at 30 fps IR camera, dual-array microphones
Intel® Killer™ Wi-Fi 6E 1675 (AX211), 2×2, 802.11ax, Bluetooth® wireless card
Thông tin khác
3 Cell, 51 Wh
English US backlit keyboard
Starting weight: 1.17kg
Operating System:
* Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi theo từng thời điểm cập nhật từ hãng. Bạn có thể liên hệ trực tiếp để được tư vấn chi tiết và hỗ trợ các vấn đề liên quan.