Văn phòng | siêu bền
31%
9.590.000 
  • 13.3 inch FHD Cảm ứng
  • i7 8650U
  • M2.SSD
  • DDR4 2400MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,17 Kg
Văn phòng | siêu bền
22%
7.290.000 
  • 14 inch HD
  • i5 7200U
  • M2.SSD
  • DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,7 Kg
Văn phòng | siêu bền
30%
10.890.000 
  • 14 inch FHD
  • i5 8365U
  • M2.SSD
  • DDR4 2400MHz
  • UHD Graphics 620
  • 1.48 Kg
Văn phòng | siêu bền
30%
17.990.000 
  • 14 inch FHD
  • i7 1360P
  • M2.SSD
  • 16GB LPDDR5 4800MHz
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.53 Kg
Văn phòng | siêu bền
28%
11.390.000 
  • 14 inch
  • i5 1135G7
  • M2.SSD
  • 16GB 3200MHz DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,37 Kg
23%
15.990.000 
  • 14 inch FHD
  • i7 1185G7
  • 512GB M.2 2280 SSD
  • 16GB LPDDR4x-4266
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.36 Kg
Thiết kế thời thượng
38%
10.590.000 
  • 15.6 inch
  • i3 1215U
  • SSD M.2 PCIe
  • DDR4 3200Mhz
  • Intel ®Iris® Xe Graphics
  • 1,66 Kg
Văn phòng | siêu bền
18%
18.590.000 
  • 14 inch FHD+
  • i5 12450H
  • 512GB M.2 PCIe NVMe
  • 16GB LPDDR5X 6400MT/s
  • Intel® UHD Graphics
  • 1.71 Kg
Game | đồ họa
43%
16.890.000 
  • 14 inch
  • i7 1185G7
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 2666MHz
  • NVIDIA Quadro T500 4GB
  • 1.47 Kg
Văn phòng | kế toán
19%
16.790.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i5 1235U
  • M.2 2230 PCIe NVMe
  • 16GB DDR4 3200 MT/s
  • Integrated Intel® Iris®
  • 1,81 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
20%
16.590.000 
  • 14 inch FHD+
  • i5 1145G7
  • 512GB SSD M.2 2230
  • 16GB LPDDR4x 4266MHz
  • Intel® Iris® X® Graphics
  • 1,27 Kg
Game | đồ họa
20%
19.590.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i5 12450H
  • 512GB PCIe® NVMe™
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 4GB GDDR6
  • 2,29 Kg
Văn phòng | siêu bền
29%
14.590.000 
  • 15.6 inch HD
  • i7 1185G7
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,58 Kg
Game | đồ họa
19%
18.990.000 
  • 15.6 inch FHD 144Hz
  • R5 7535HS
  • 1TB PCIe® 4.0 NVMe™
  • 16GB DDR5 4800MHz
  • NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6
  • 2.30 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
22%
17.890.000 
  • 14 inch FHD
  • i7 1255U
  • PCIe® NVMe™
  • DDR4 3200MHz
  • Intel® Iris® Xᵉ Graphics
  • 1,4 Kg
Văn phòng | siêu bền
17%
13.790.000 
  • 15.6 inch
  • i5 10400H
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,82 Kg
Văn phòng | siêu bền
34%
9.590.000 
  • 14 inch
  • i7 8665U
  • M2.SSD
  • DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,48 Kg
Thiết kế thời thượng
19%
13.790.000 
  • 15.6 inch
  • i5 1235U
  • SSD M.2 PCIe
  • 8GB DDR4 3200Mhz
  • Intel ®Iris® Xe Graphics
  • 1,66 Kg
Văn phòng | siêu bền
31%
12.890.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i5 1145G7
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,58 Kg
Văn phòng | siêu bền
21%
13.690.000 
  • 14 inch
  • i7 10610U
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,46 Kg
Văn phòng | kế toán
31%
6.490.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i5 7200U
  • M2.SSD
  • 8GB DDR4 2400 MT/s
  • Intel® HD Graphics 620
  • 2.10 Kg
Văn phòng | kế toán
24%
17.290.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i7 1265U
  • M2.SSD 2230
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1,59 Kg
Văn phòng | siêu bền
27%
15.590.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i7 1185G7
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,58 Kg
Văn phòng | siêu bền
38%
10.590.000 
  • 14 inch
  • i7 8665U
  • M2.SSD
  • DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,48 Kg
Văn phòng | kế toán
24%
15.190.000 
  • 15.6 inch FHD (1920 x 1080)
  • i5 1335U
  • SSD NVMe
  • DDR4 2666MHz
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.65 kg
Văn phòng | kế toán
24%
15.190.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i5 1334U
  • 512GB SSD M.2 PCIe
  • 8GB DDR4 3200Mhz
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.9 Kg
Văn phòng | kế toán
24%
18.590.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i7 1355U
  • 512GB SSD M.2 PCIe
  • 8GB DDR4 3200Mhz
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.9 Kg