Laptop xách tay
Văn phòng | siêu bền
33%
9.390.000 
  • 14 inch FHD
  • i5 8365U
  • M2.SSD
  • DDR4 2400MHz
  • UHD Graphics 620
  • 1.48 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
23%
17.590.000 
  • 14 inch Cảm ứng
  • i5 1235U
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,35 Kg
Văn phòng | siêu bền
25%
14.790.000 
  • 14 inch
  • i7 1185G7
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,46 Kg
Văn phòng | siêu bền
21%
13.990.000 
  • 14 inch
  • i7 10610U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,5 Kg
Văn phòng | siêu bền
35%
9.390.000 
  • 13.3 inch
  • i7 8650U
  • M2.SSD
  • 8GB DDR4 2400MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,17 Kg
Đồ họa | thiết kế
14%
23.590.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i7 10850H
  • M2.SSD 512GB
  • 32GB DDR4 3200MHz
  • NVIDIA Quadro T2000 4GB
  • 1,84 Kg
Văn phòng | siêu bền
27%
10.890.000 
  • 14 inch
  • i7 8665U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 2400MHz
  • Intel® UHD Graphics
  • 1.4 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
25%
20.590.000 
  • 14 inch FHD+
  • i7 1185G7
  • M.2 2280 SSD
  • 16GB LPDDR4x-4266
  • Intel Iris® Xe Graphics
  • 1.13 Kg
Đồ họa | Thiết kế 3D
18%
15.990.000 
  • 15.6 inch FHD 1920 x 1080
  • i7 10750H
  • M2.SSD
  • DDR4 2933MHz
  • NVIDIA Quadro P620 4GB GDDR5
  • 1.89 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
23%
27.590.000 
  • 14 inch FHD+
  • i7 1365U
  • M2.SSD
  • 16GB LPDDR5 4800MT/s
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 1.53 Kg
Văn phòng | kế toán
15%
18.590.000 
  • 16 inch FHD
  • i5 1340P
  • M2.SSD
  • 16GB LPDDR5 4800MT/s
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 1.94 Kg
Đồ họa | thiết kế
24%
26.390.000 
  • 15.6 inch
  • i7 11850H
  • M2.SSD
  • 32GB DDR4 3200MHz
  • NVIDIA RTX A2000
  • 1,84 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
18%
26.790.000 
  • 13.3 inch FHD+
  • Ultra 7 165U
  • M.2 2230, TLC PCIe Gen4
  • 16GB LPDDR5x SDRAM 6400 MT/s
  • Intel® Graphics
  • 0.98 Kg
Văn phòng | siêu bền
25%
15.390.000 
  • 14 inch
  • i7 1185G7
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,31 Kg
Văn phòng | siêu bền
37%
15.590.000 
  • 14 inch Cảm ứng
  • i5 1245U
  • M2.SSD 256GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,36 Kg
Đồ họa | Thiết kế 3D
15%
22.790.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i7 10850H
  • M.2 2280
  • DDR4 2933 MHz
  • NVIDIA® Quadro® T2000 4GB GDDR6
  • 2.49 Kg
Văn phòng | siêu bền
29%
13.390.000 
  • 15.6 inch FHD Cảm ứng
  • i5 1145G7
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,58 Kg
Thiết kế thời thượng
23%
23.590.000 
  • 14 inch FHD
  • i7 1355U
  • M2.SSD
  • 32GB DDR4 3200MT/s
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 1.39 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
26%
16.890.000 
  • 14 inch FHD
  • i5 1145G7
  • M.2 2280 PCIe® 4.0
  • 16GB LPDDR4x-4266
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.39 Kg
Thiết kế thời thượng
20%
25.390.000 
  • 14 inch FHD
  • i7 1270P
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB LPDDR5 5200Mhz
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.12 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
33%
15.390.000 
  • 14 inch FHD+ Cảm ứng
  • Ultra 5 125H
  • 512GB M.2 PCIe
  • 8GB LPDDR5 7467MHz
  • Intel® Graphics
  • 1.28Kg
Văn phòng | kế toán
27%
17.590.000 
  • 15.6 inch FHD
  • Ultra 5 125H
  • 512GB SSD PCIe
  • 16GB DDR5 4800MHz
  • Intel® Arc™ Graphics
  • 1.65 Kg
Văn phòng | kế toán
22%
18.790.000 
  • 15.6 inch FHD
  • Ultra 7 155H
  • 512GB SSD PCIe
  • 16GB DDR5 4800MHz
  • Intel® Arc™ Graphics
  • 1.65 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
13%
23.090.000 
  • 13.3 inch FHD
  • Ultra 5 135U
  • SSD
  • 16GB LPDDR5X
  • Intel® Integrated Graphics
  • 1.23 Kg
Đồ họa | thiết kế
22%
34.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 11850H
  • M2.SSD 1TB
  • 32GB DDR4 3200MHz
  • NVIDIA RTX A4000 8GB GDDR6
  • 2,45 Kg
Đồ họa | thiết kế
22%
34.590.000 
  • 17.3 inch
  • i7 11850H
  • M2.SSD
  • DDR4 3200MHz
  • NVIDIA RTX A4000
  • 3,01 Kg
Thiết kế thời thượng
33%
24.590.000 
  • 13.3 inch FHD Cảm ứng
  • i7 1365U
  • PCIe NVMe Gen4 x4
  • 16GB DDR5 4800MT/s
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.15 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
26%
16.890.000 
  • 16 inch FHD+
  • Ultra 5 125U
  • PCIe® Gen4
  • 16GB LPDDR5 6400MHz
  • Intel® Graphics
  • 1.87 Kg
Đồ họa | thiết kế
18%
31.590.000 
  • 15.6 inch 4K
  • i7 11850H
  • M2.SSD
  • DDR4 3200MHz
  • NVIDIA RTX A2000 4GB GDDR6
  • 2,45 Kg
Văn phòng | siêu bền
22%
12.790.000 
  • 14 inch FHD Cảm ứng
  • i5 1135G7
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,37 Kg
26%
11.590.000 
  • 13.3 inch HD
  • i7 8665U
  • M2.SSD
  • DDR4 2400MHz
  • Intel UHD Graphics 620
  • 1.3 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
20%
19.990.000 
  • 14 inch Cảm ứng lật xoay
  • Core 7 150U
  • PCIe® NVMe
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® Graphics
  • 1.51 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
26%
16.890.000 
  • 14 inch Cảm ứng lật xoay
  • R5 8640HS
  • PCIe® NVMe™
  • 16GB LPDDR5 6400MHz
  • AMD Radeon™ Graphics
  • 1.39 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
20%
19.590.000 
  • 14 inch FHD Cảm ứng
  • R5 7530U
  • PCIe Gen 4.0
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • AMD Radeon Graphics
  • 1.37 Kg
Văn phòng | siêu bền
15%
22.590.000 
  • 14 inch FHD+
  • i5 1335U
  • PCIe® Gen4x4 NVMe™
  • 16GB DDR5 4800MHz
  • Intel® Iris® Xᶱ Graphics
  • 1.19 Kg
Văn phòng | siêu bền
16%
21.590.000 
  • 14 inch FHD+
  • i7 1255U
  • 512GB PCIe NVMe
  • 16GB DDR5 4800MHz
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.36 Kg
Văn phòng | siêu bền
22%
11.590.000 
  • 14 inch
  • i5 1135G7
  • M2.SSD
  • 16GB 3200MHz DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,37 Kg
Văn phòng | siêu bền
31%
9.590.000 
  • 13.3 inch FHD Cảm ứng
  • i7 8650U
  • M2.SSD
  • DDR4 2400MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,17 Kg
Văn phòng | siêu bền
22%
7.290.000 
  • 14 inch HD
  • i5 7200U
  • M2.SSD
  • DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,7 Kg
Thiết kế thời thượng
14%
24.590.000 
  • 16.0 inch 2.5K
  • R7 8845H
  • 1TB SSD PCIe 4.0
  • 32GB LPDDR5 7500MHz
  • Intel Arc Graphics
  • 1.90 Kg