Laptop xách tay
Văn phòng | nhỏ gọn
27%
27.590.000 
  • 14 inch FHD+ Cảm ứng
  • i7 1355U
  • M2.SSD
  • 16GB LPDDR5
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 1.12 Kg
Văn phòng | siêu bền
24%
11.490.000 
  • 14 inch
  • i5 1135G7
  • M2.SSD
  • 16GB 3200MHz DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1.37 Kg
Game | đồ họa
14%
39.390.000 
  • 16 inch 2.5K
  • R9 8945HX
  • PCIe® NVMe™
  • DDR5-5600MHz
  • NVIDIA®GeForce® RTX™ 5060 8GB
  • 2.4 Kg
Văn phòng | siêu bền
25%
17.590.000 
  • 14 inch
  • i7 1265U
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1.44 Kg
Đồ họa | Gaming | 15.6"
15%
22.790.000 
  • 15.6 inch
  • i7 13650HX
  • 1TB
  • DDR5 4800MHz
  • NVIDIA® RTX™ 3050 6GB
  • 2.8 Kg
Văn phòng | siêu mỏng
19%
17.990.000 
  • 14 inch FHD
  • i7 1185G7
  • M2.SSD
  • 16GB LPDDR4x
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1.13 Kg
Văn phòng | siêu bền
33%
13.590.000 
  • 14 inch
  • i7 1165G7
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1.31 Kg
Đồ họa | thiết kế
16%
35.790.000 
  • 15.6 inch
  • i7 12800H
  • M2.SSD
  • 32GB DDR5 4800MHz
  • NVIDIA® Quadro RTX™ A2000
  • 1.84 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
20%
12.090.000 
  • 14 inch
  • R5 7520U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB LPDDR5 5500MHz
  • AMD Radeon™ Graphics
  • 1.38 Kg
Đồ họa | Thiết kế 3D
24%
18.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 11850H
  • M2.SSD
  • DDR4 3200MHz
  • NVIDIA® Quadro T600 4GB GDDR6
  • 1.79 Kg
Văn phòng | siêu bền
23%
12.390.000 
  • 14 inch
  • i5 1165G7
  • M2.SSD
  • 16GB 3200MHz DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1.37 Kg
Thiết kế thời thượng
13%
23.790.000 
  • 12.3" FHD+ (1920x1280)
  • i7 1160G7
  • 256GB M.2 2242 SSD
  • 16GB LPDDR4x-4266
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 1.1 Kg
Văn phòng | siêu bền
27%
18.790.000 
  • 14 inch FHD+
  • i7 1255U
  • 512GB PCIe NVMe
  • 16GB DDR5 4800MHz
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 1.36 Kg
Văn phòng | siêu bền
37%
9.190.000 
  • 14 inch FHD
  • i5 1135G7
  • M.2 2230
  • DDR4 3200MHz
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 1.52 Kg
Thiết kế thời thượng
20%
38.390.000 
  • 14.5" FHD+ (1920 x 1200)
  • Ultra 7 155H
  • M.2 PCIe
  • 16GB LPDDR5X 7467MT/s
  • Intel® Arc™ Graphics
  • 1.68 Kg
Đồ họa | thiết kế
13%
34.590.000 
  • 15.6 inch 4K
  • Xeon® W-11855M
  • NVIDIA® RTX™ A4000 8GB GDDR6
  • 2.45 Kg
Văn phòng | siêu bền
28%
7.590.000 
  • 13.3 inch
  • i5 8350U
  • M2.SSD
  • DDR4 2400MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1.17 Kg
Game | đồ họa
18%
20.890.000 
  • 16.1 inch 165Hz
  • i5 13500HX
  • 512GB M2.SSD
  • 16GB DDR5 4800MHz
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB
  • 2.3 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
16%
22.790.000 
  • 14 inch 2K Cảm ứng
  • Ultra 7 155U
  • 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
  • 16GB DDR4-3200 MT/s
  • Intel® Graphics
  • 1.51 Kg
Đồ họa | thiết kế
31%
30.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 11850H
  • M2.SSD
  • DDR4 3200MHz
  • NVIDIA® RTX™ A4000 8GB GDDR6
  • 2.45 Kg
Đồ họa | thiết kế
13%
34.790.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i9 11950H
  • M2.SSD
  • DDR4 3200MHz
  • NVIDIA® RTX™ A4000 8GB GDDR6
  • 2.45 Kg
Văn phòng | siêu bền
24%
12.390.000 
  • 14 inch FHD
  • i5 10210U
  • M.2 2280 SSD
  • 16GB LPDDR3-2133Mhz
  • Intel® UHD Graphics
  • 1.21 Kg
22%
15.490.000 
  • 14 inch FHD
  • i7 1185G7
  • M.2 2280 SSD
  • 16GB LPDDR4x-4266
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 1.36 Kg
20%
21.990.000 
  • 16.1 inch FHD
  • R7 7840HS
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR5 5600MHz
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6
  • 2.46 Kg
Đồ họa | Thiết kế 3D
11%
42.590.000 
  • 16 inch FHD+
  • i7 13700HX
  • SSD M.2 2280
  • DDR5 4000MHz 
  • NVIDIA® RTX™ 1000 Ada 6GB GDDR6
  • 2.95 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
12%
15.390.000 
  • 15.6 inch
  • i5 1335U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® UHD Graphics
  • 1.7 Kg
12%
26.990.000 
  • 14.5 inch 3K
  • AMD Ryzen™ Al 7 H 350
  • 1TB PCIe NVMe
  • 32GB LPDDR5x 8000MHz
  • AMD Radeon 860M
  • 1.90 Kg
Văn phòng | siêu bền
24%
15.590.000 
  • 14 inch
  • i5 1245U
  • PCIe SSD Gen 4
  • DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1.32 Kg
Văn phòng | Bền bỉ
17%
48.590.000 
  • 14 inch 3K Cảm ứng OLED
  • Core™ Ultra 7 258V
  • 1TB PCIe® Gen4 NVMe
  • 32GB LPDDR5x
  • Intel® Arc™ Graphics
  • 1.35Kg
Đồ họa | thiết kế
20%
30.190.000 
  • 15.6 inch FHD
  • Xeon® W-11855M
  • NVIDIA® RTX™ A3000 6GB GDDR6
  • 2.45 Kg
Văn phòng | siêu bền
36%
6.890.000 
  • 14 inch FHD
  • i5 8350U
  • M2.SSD
  • DDR4 2666MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1.60 Kg
20%
16.490.000 
  • 15.6 inch
  • Core™ 5 120U
  • 512GB SSD PCIe® NVMe™
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel Arc Graphics
  • 1.59 kg
Văn phòng | siêu bền
20%
21.390.000 
  • 13.3 inch Cảm ứng
  • i7 1365U
  • 512GB M.2 2280 SSD
  • 16GB LPDDR5 4800MHz
  • Intel® Iris® Xe Graphics eligible
  • 1.24 Kg
24%
13.990.000 
  • 13.3 inch FHD Touch
  • i7 1165G7
  • M2.SSD
  • 32GB LPDDR4x 4267MHz
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 1.12 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
10%
22.990.000 
  • 14 inch FHD+
  • Ultra 5 135U
  • PCIe® Gen4x4
  • DDR5-5600 MT/s
  • Intel® Arc™ Graphics
  • 1.39 Kg
Đồ họa | Thiết kế 3D
19%
15.790.000 
  • 15.6 inch FHD 1920 x 1080
  • i7 10750H
  • M2.SSD
  • DDR4 2933MHz
  • NVIDIA® Quadro P620 4GB GDDR5
  • 1.89 Kg
Đồ họa | Thiết kế 3D
13%
65.290.000 
  • 16 inch
  • i9 13950HX
  • M2.SSD 1TB Gen 4
  • 5600MT/s CAMM
  • NVIDIA® RTX™ 4090 16GB GDDR6
  • 2.67 Kg
Game | đồ họa
17%
19.590.000 
  • 15.6 inch FHD 144Hz
  • R5 7435HS
  • 512GB PCIe® 4.0 NVMe™
  • 16GB DDR5 4800MHz
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 4GB GDDR6
  • 2.30 Kg
Đồ họa | Thiết kế 3D
20%
24.590.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i7 10850H
  • M.2 2280
  • DDR4 2933 MHz
  • NVIDIA® RTX™ 4000 8GB GDDR6
  • 2.49 Kg
Đồ họa | thiết kế
25%
23.590.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i7 11850H
  • M2.SSD
  • DDR4 3200MHz
  • NVIDIA® T1200 4GB GDDR6
  • 2.45 Kg