Laptop giá từ 15 triệu đến 20 triệu

Game | đồ họa
15%
16.790.000 
  • 15.6 inch FHD 144Hz
  • R5 7535HS
  • 512GB PCIe® 4.0 NVMe™
  • DDR5 4800MHz
  • NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB GDDR6
  • 2.30 Kg
Văn phòng | siêu bền
22%
15.990.000 
  • 14 inch
  • i7 1185G7
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,31 Kg
Văn phòng | siêu bền
23%
15.790.000 
  • 14 inch FHD
  • i7 10510U
  • M.2 2280 SSD
  • 16GB LPDDR3-2133Mhz
  • intel UHD Graphics
  • 1.21 Kg
Game | đồ họa
19%
16.990.000 
  • 15.6 inch FHD
  • R5 7535HS
  • GB PCIe® Gen4
  • DDR5 5600MHz
  • AMD Radeon RX 6550M 4GB
  • 2.29 Kg
Game | đồ họa
23%
19.790.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i5 12500H
  • 512GB M.2 NVMe™
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3050
  • 2.20 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
20%
19.590.000 
  • 16 inch FHD+
  • Ultra 5 125U
  • 512 GB PCIe® Gen4
  • 16GB LPDDR5 6400MHz
  • Intel® Graphics
  • 1.87 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
18%
19.390.000 
  • 14 inch FHD
  • i7 1185G7
  • PCIe Gen 3 x4 NVMe
  • 16GB LPDDR4X-4266 SDRAM
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.31 Kg
Chuyên kế toán
22%
16.890.000 
  • 15.6 inch
  • i5 1235U
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.74 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
19%
17.590.000 
  • 14 inch FHD
  • i5 1145G7
  • PCIe Gen 3 x4 NVMe
  • 16GB LPDDR4X-4266 SDRAM
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.31 Kg
Văn phòng | siêu bền
24%
18.590.000 
  • 14 inch
  • i7 1265U
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,44 Kg
Văn phòng | siêu bền
22%
14.790.000 
  • 14 inch
  • i7 1185G7
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,37 Kg
Thiết kế thời thượng
24%
18.990.000 
  • 14 inch FHD+ Cảm ứng
  • Core™ 5 120U
  • M.2 PCIe
  • DDR5 5200MT/s
  • Intel® Graphics
  • 1.71 Kg
Đồ họa | Thiết kế 3D
29%
16.390.000 
  • 15.6 inch FHD 1920 x 1080
  • i7 10750H
  • M2.SSD
  • DDR4 2933MHz
  • NVIDIA Quadro P620 4GB GDDR5
  • 1.89 Kg
Đồ họa | Thiết kế 3D
35%
14.890.000 
  • 15.6 inch FHD 1920 x 1080
  • i5 10400H
  • M2.SSD
  • DDR4 2933MHz
  • NVIDIA Quadro P620 4GB GDDR5
  • 1.89 Kg
Văn phòng | kế toán
15%
18.590.000 
  • 16 inch FHD
  • i5 1340P
  • M2.SSD
  • 16GB LPDDR5 4800MT/s
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 1.94 Kg
Thiết kế thời thượng
22%
17.590.000 
  • 14 inch
  • i7 1165G7
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,32 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
19%
18.590.000 
  • 14 inch FHD+ Cảm ứng
  • Ultra 5 125H
  • 512GB M.2 PCIe
  • 8GB LPDDR5 7467MHz
  • Intel® Graphics
  • 1.28Kg
Văn phòng | siêu bền
18%
18.590.000 
  • 13.3 inch
  • i7 1265U
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,36 Kg
Văn phòng | kế toán
17%
14.790.000 
  • 15.6 inch 1920 x 1080
  • i5 11500H
  • M.2 2280
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel UHD Graphics
  • 1,79 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
24%
18.790.000 
  • 14 inch FHD+
  • R5 6650U
  • 512GB PCIe Gen 4.0
  • 16GB DDR5 4800MHz
  • AMD Radeon Graphics
  • 1,4 Kg
Văn phòng | siêu bền
18%
18.590.000 
  • 14 inch FHD+
  • i5 12450H
  • 512GB M.2 PCIe NVMe
  • 16GB LPDDR5X 6400MT/s
  • Intel® UHD Graphics
  • 1.71 Kg
Game | đồ họa
43%
16.890.000 
  • 14 inch
  • i7 1185G7
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 2666MHz
  • NVIDIA Quadro T500 4GB
  • 1.47 Kg
Văn phòng | siêu bền
22%
15.390.000 
  • 14 inch cảm ứng
  • i7 1185G7
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,46 Kg
Văn phòng | kế toán
18%
16.990.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i5 1235U
  • M.2 2230 PCIe NVMe
  • 16GB DDR4 3200 MT/s
  • Integrated Intel® Iris®
  • 1,81 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
19%
16.790.000 
  • 14 inch FHD+
  • i5 1145G7
  • 512GB SSD M.2 2230
  • 16GB LPDDR4x 4266MHz
  • Intel® Iris® X® Graphics
  • 1,27 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
23%
17.590.000 
  • 14 inch Cảm ứng
  • i5 1235U
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,35 Kg
Game | đồ họa
20%
19.590.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i5 12450H
  • 512GB PCIe® NVMe™
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 4GB GDDR6
  • 2,29 Kg
Văn phòng | siêu bền
18%
14.790.000 
  • 15.6 inch HD
  • i7 1185G7
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,58 Kg
Game | đồ họa
19%
18.990.000 
  • 15.6 inch FHD 144Hz
  • R5 7535HS
  • 1TB PCIe® 4.0 NVMe™
  • 16GB DDR5 4800MHz
  • NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6
  • 2.30 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
22%
17.890.000 
  • 14 inch FHD
  • i7 1255U
  • PCIe® NVMe™
  • DDR4 3200MHz
  • Intel® Iris® Xᵉ Graphics
  • 1,4 Kg
Văn phòng | siêu bền
20%
16.790.000 
  • 15.6 inch FHD
  • R7 5850U
  • PCIe Gen 3 x4 NVMe TLC SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz 
  • AMD Radeon Graphics
  • 1.70 Kg
Văn phòng | siêu bền
26%
18.390.000 
  • 14 inch Cảm ứng
  • i5 1245U
  • M2.SSD 256GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,36 Kg
19%
15.390.000 
  • 14 inch FHD Cảm ứng
  • i5 1135G7
  • 512GB M.2 2280 SSD
  • 16GB LPDDR4x-4266
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.36 Kg
Đồ họa | Thiết kế 3D
22%
17.590.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i7 9750H
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 2666MHz
  • NVIDIA GeForce GTX 1650
  • 1.8 Kg
Thiết kế thời thượng
24%
15.590.000 
  • 13.3 inch FHD
  • i5 10210U
  • 512GB M2.SSD
  • 8GB LPDDR3 2133MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,23 Kg
Thiết kế thời thượng
19%
13.790.000 
  • 15.6 inch
  • i5 1235U
  • SSD M.2 PCIe
  • 8GB DDR4 3200Mhz
  • Intel ®Iris® Xe Graphics
  • 1,66 Kg
Văn phòng | siêu bền
27%
13.790.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i5 1145G7
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,58 Kg
Thiết kế thời thượng
17%
14.390.000 
  • 14 inch
  • i5 1135G7
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,32 Kg
Văn phòng | kế toán
24%
15.190.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i5 1334U
  • 512GB SSD M.2 PCIe
  • 8GB DDR4 3200Mhz
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.9 Kg
Văn phòng | kế toán
26%
16.690.000 
  • 14.5 inch 2.8K Cảm ứng
  • i5 13500H
  • 512GB M.2 NVMe
  • 8GB LPDDR5
  • Intel® Iris Xe Graphics
  • 1.56 Kg
32%
18.390.000 
  • 15.6 inch
  • i5 1250P
  • M2.SSD 256GB
  • 16GB 32000Mhz DDR4
  • Integrated Intel®Iris® Xe Graphics
  • 1.76 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
26%
17.590.000 
  • 14 inch FHD
  • i7 10610U
  • PCIe Gen 3 x4 NVMe
  • 16GB LPDDR4-2933MHz
  • Intel UHD Graphics
  • 1.32 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
31%
15.190.000 
  • 14 inch cảm ứng
  • R5 7530U
  • M2.SSD 512GB
  • 8GB LPDDR4 4266MHz
  • AMD Radeon™ Graphics
  • 1.58 Kg
Thiết kế thời thượng
26%
14.990.000 
  • 13.3 inch FHD Cảm ứng
  • i5 10210U
  • M2.SSD
  • 8GB LPDDR3 2133MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,23 Kg
Văn phòng | siêu bền
29%
16.790.000 
  • 14 inch FHD
  • R5 PRO 5650U
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MT/s
  • AMD Radeon™ Graphics
  • 1.49 Kg
Thiết kế thời thượng
27%
18.590.000 
  • 14.1 inch
  • i5 1235U
  • M2.SSD 1TB
  • 16GB LPDDR4 4266MHz
  • Intel ®Iris® Xe Graphics
  • 1,6 Kg
Văn phòng | siêu bền
17%
15.390.000 
  • 14 inch FHD 1920 x 1080
  • i5 1135G7
  • M.2 2230 512 GB
  • 8GB DDR4 3200MHz
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 1.52 Kg
Thiết kế thời thượng
23%
15.890.000 
  • 13.3 inch Cảm ứng
  • i5 1135G7
  • M2.SSD
  • 8GB LPDDR4x 4267MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,16 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
24%
18.590.000 
  • 14 inch 2.8K 2880 x 1800
  • R7 6800H
  • 512GB M.2 NVMe
  • 16GB LPDDR5 6400Mhz
  • AMD Radeon 660M Graphics
  • 1.43 Kg
Thiết kế thời thượng
25%
16.890.000 
  • 13.3 inch
  • i7 10710U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB LPDDR3 2133MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,23 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
22%
17.990.000 
  • 14 inch Cảm ứng lật xoay
  • R5 8640HS
  • 512 GB PCIe® NVMe™
  • 16GB LPDDR5 6400MHz
  • AMD Radeon™ Graphics
  • 1.39 Kg
Đồ họa | Thiết kế 3D
21%
19.390.000 
  • 15.6 inch
  • i7 11850H
  • M2.SSD
  • DDR4 3200MHz
  • NVIDIA Quadro T600 4GB GDDR6
  • 1,79 Kg
Game | đồ họa
32%
15.590.000 
  • 15.6 inch
  • i5 1135G7
  • M2.SSD
  • 3200MHz
  • NVIDIA GeForce MX330
  • 1,98 Kg
Văn phòng | siêu bền | Siêu nét
23%
19.590.000 
  • 14 inch
  • i7 1360P
  • M2.SSD
  • 16GB LPDDR5 4800MHz
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.53 Kg
Thiết kế thời thượng
22%
16.790.000 
  • 14 inch
  • i7 1165G7
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,32 Kg
Đồ họa | thiết kế
18%
19.390.000 
  • 15.6 inch 4K cảm ứng
  • i7 9850H
  • M2.SSD
  • DDR4 2666MHz
  • NVIDIA Quadro T1000
  • 1,78 Kg
Đồ họa | thiết kế
21%
17.790.000 
  • 15.6 inch 4K Cảm ứng
  • i7 8850H
  • M2.SATA 512GB
  • 16GB DDR4
  • NVIDIA Quadro P2000
  • 1,78 Kg
Văn phòng | siêu bền
19%
16.990.000 
  • 14 inch 4K
  • i7 1165G7
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,31 Kg
Thiết kế thời thượng
18%
16.790.000 
  • 14 inch 2.8K OLED
  • i5 13500H
  • 512GB M.2 NVMe
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel Iris Xᵉ Graphics
  • 1.60 Kg
Game | đồ họa
19%
16.790.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i5 12450H
  • 512GB NVMe PCIe SSD
  • DDR5 4800MHz
  • NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB
  • 1,98 Kg
Văn phòng | siêu bền
30%
17.990.000 
  • 14 inch FHD
  • i7 1360P
  • M2.SSD
  • 16GB LPDDR5 4800MHz
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.53 Kg
Văn phòng | siêu mỏng
20%
16.390.000 
  • 14 inch
  • i7 10710U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB LPDDR3
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,08 Kg
Game | đồ họa
23%
19.790.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i5 13420H
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR5 4800MHz
  • NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB
  • 1,98 Kg
Văn phòng | siêu bền
23%
19.390.000 
  • 14 inch
  • i7 1255U
  • M2.SSD
  • DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,36 Kg
Văn phòng | kế toán
14%
17.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 1255U
  • 512GB SSD M.2 NVMe
  • 8GB DDR4 3200MHz
  • NVIDIA Geforce MX550 2GB
  • 1,7 Kg
Thiết kế thời thượng
21%
16.190.000 
  • 13.3 inch
  • i5 1135G7
  • M2.SSD
  • 8GB LPDDR4x 4267MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,16 Kg
Game | đồ họa
23%
14.590.000 
  • 14 inch
  • i5 10210U
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 2666MHz
  • NVIDIA Quadro P520 2GB
  • 1.47 Kg
Văn phòng | kế toán
21%
19.390.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i5 1235U
  • M.2, PCIe NVMe, SSD
  • DDR4 2666 MT/s
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 1.65 Kg
Game | đồ họa
35%
15.990.000 
  • 15.6 inch
  • i5 11400H
  • M2.SSD 512GB
  • DDR4 2933MHz
  • NVIDIA GeForce RTX 2050
  • 2,3 Kg
Văn phòng | siêu bền
14%
17.790.000 
  • 14 inch
  • i5 1235U
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,36 Kg
Văn phòng | siêu bền
27%
16.290.000 
  • 14 inch 2K
  • i7 10610U
  • M.2 2280 SSD
  • 16GB LPDDR3-2133Mhz
  • intel UHD Graphics
  • 1.21 Kg
Văn phòng | siêu bền
16%
15.790.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i7 1185G7
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,58 Kg
Văn phòng | siêu bền
19%
16.590.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i7 1165G7
  • M2.SSD
  • 16B DDR4 3200MHz
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.82 Kg
Đồ họa | thiết kế
45%
17.790.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i7 9750H
  • M2.SSD
  • DDR4 2666MHz
  • NVIDIA Quadro T1000
  • 1,78 Kg
Đồ họa
31%
17.590.000 
  • 17.3 inch
  • i7 8850H
  • M2.SSD 512GB
  • 32GB 2666MHz
  • NVIDIA Quadro P3200
  • 2.98 Kg
Văn phòng | kế toán
18%
13.990.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i5 1235U
  • M.2, PCIe NVMe, SSD
  • DDR4 2666 MT/s
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 1.65 Kg
Chuyên văn phòng, bền bỉ
19%
16.790.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i5 13500H
  • M2.SSD 512GB
  • DDR4 3500MHz
  • Intel® Iris Xe Graphics
  • 1.70 Kg
Game | đồ họa
24%
19.390.000 
  • 15.6 inch
  • i5 12450H
  • M2.SSD 512GB
  • DDR4 3200MHz
  • NVidia Geforce RTX 4050 6GB GDDR6
  • 1,9 Kg
20%
16.390.000 
  • 14 inch FHD+
  • R5 8640HS
  • 8GB DDR5 5200 MT/s
  • 512GB M.2 PCIe NVMe
  • AMD Radeon™ Graphics
  • 1.71 Kg
Văn phòng | siêu bền
13%
17.890.000 
  • 13.3 inch
  • i5 1245U
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,36 Kg
Thiết kế thời thượng
34%
16.990.000 
  • 14 inch Cảm ứng
  • R5 5825U
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,54 Kg
Văn phòng | kế toán
17%
15.390.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i7 1165G7
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200Mhz
  • intel® Iris® Xe Graphics
  • 1.59 Kg
Văn phòng | siêu bền
22%
16.390.000 
  • 14 inch FHD
  • i7 1165G7
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,31 Kg
Thiết kế thời thượng
23%
19.590.000 
  • 15.6 inches 1920 x 1080
  • Core™ 7 150U
  • 512GB M.2 PCIe NVMe
  • 16GB LPDDR4X 6400MHz
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 1.4 Kg
Văn phòng | siêu mỏng
28%
17.790.000 
  • 14 inch
  • i7 1185G7
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB LPDDR4x
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,13 Kg
Văn phòng | siêu bền
20%
15.590.000 
  • 14 inch Cảm ứng
  • i7 1185G7
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,37 Kg
Đồ họa | thiết kế
19%
16.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 8850H
  • M2.SATA 512GB
  • 16GB DDR4
  • NVIDIA Quadro P1000
  • 1,78 Kg
Thiết kế thời thượng
30%
15.790.000 
  • 14 inch Cảm ứng
  • R5 5625U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,54 Kg
Thiết kế thời thượng
22%
15.590.000 
  • 14 inch FHD
  • R5 7530U
  • PCIe® NVMe™
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • AMD Radeon™ Graphics
  • 1.74 Kg
Thiết kế thời thượng
21%
16.190.000 
  • 15.6 inch
  • i5 1135G7
  • M2.SSD 512GB
  • 8GB DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,8 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
27%
18.590.000 
  • 15.6 inch cảm ứng
  • R5 7530
  • M2.SSD 256GB
  • 8GB LPDDR4X 4266MHz
  • AMD Radeon™ Graphics
  • 2.01 Kg
Văn phòng | siêu bền
17%
14.990.000 
Văn phòng | kế toán
21%
19.090.000 
  • 15.6 inch FHD
  • Ultra 5 125H
  • 512GB SSD PCIe
  • 16GB DDR5 4800MHz
  • Intel® Arc™ Graphics
  • 1.65 Kg
Văn phòng | siêu bền | 23.8 inch
27%
18.790.000 
  • Màn hình 23.8 inch
Văn phòng | siêu bền
18%
18.590.000 
  • 1920x1200 FHD
  • i5 1345U
  • 512GB M2.2280 SSD 
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 1.32 Kg
Văn phòng | siêu bền
16%
15.690.000 
Game | đồ họa
20%
19.790.000 
  • 15.6 inch
  • i5 11300H
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • NVIDIA GeForce RTX 3050
  • 2 Kg
Thiết kế thời thượng
18%
18.390.000 
  • 16 inch cảm ứng
  • R7 5825U
  • M2.SSD 1TB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • AMD® Radeon™ Graphics
  • 1.87 Kg
Thiết kế thời thượng
26%
16.790.000 
  • 14 inch
  • i7 1265U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,39 Kg
Thiết kế thời thượng | đồ họa
33%
17.390.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i7 8850H
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 2666MHz
  • NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti
  • 1.8 Kg
Game | đồ họa
19%
17.590.000 
  • 15.6 inch
  • i5 12500H
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • NVIDIA Geforce RTX 3050
  • 1,9 Kg
Văn phòng | siêu bền | 23.8 inch
32%
17.390.000 
  • Màn hình 23.8 inch
Văn phòng | siêu bền | 23.8 inch
30%
15.790.000 
  • Màn hình 23.8 inch
Thiết kế thời thượng
29%
15.990.000 
  • 16 inch
  • R5 7530U
  • M2.SSD
  • 8GB LPDDR4 4266MHz
  • AMD Radeon™ Graphics
  • 1.94 Kg
Đồ họa | thiết kế
19%
16.590.000 
  • 17.3 inch
  • i7-6820HQ
  • SSD 256GB + HDD 1TB
  • 16GB DDR4 2133MHz
  • NVIDIA Quadro M3000M
  • 3,42 Kg
Thiết kế thời thượng
22%
17.590.000 
  • 15.6 inch Cảm ứng
  • R5 5500U
  • M2.SSD
  • 8GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,714 Kg
Văn phòng | siêu mỏng
28%
14.890.000 
  • 14 inch 2K
  • i7 8565U
  • M2.SSD
  • 16GB LPDDR3
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,08 Kg
Đồ họa | thiết kế
37%
18.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 7820HQ
  • SSD 512GB
  • 16GB DDR4
  • NVIDIA Quadro M1200
  • 2,60 Kg
Game | đồ họa
21%
19.390.000 
  • 15.6 inch
  • i5 12450H
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR5 4800MHz
  • NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti
  • 2 Kg
Thiết kế thời thượng
16%
15.790.000 
  • 15.6 inch
  • i5 1135G7
  • M2.SSD
  • 8GB DDR4 2666MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,69 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
21%
17.790.000 
  • 13.3 inch 4K Cảm ứng
  • i7 1065G7
  • M2.SATA 512GB
  • 16GB DDR3L 2133MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,29 Kg
Game | đồ họa
15%
16.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 10750H
  • M2.SSD 512GB
  • DDR4 2666MHz
  • NVIDIA GTX 1650 MAX Q
  • 1,86 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
22%
19.790.000 
  • 14 inch Cảm ứng
  • i5 1135G7
  • M2.SSD
  • 8GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,72 Kg
Game | đồ họa
19%
16.590.000 
  • 15.6 inch
  • R5 7535HS
  • M2.SSD 512GB
  • DDR5 4800MHz
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB
  • 2.29 Kg
Văn phòng | siêu bền | 23.8 inch
20%
19.590.000 
  • Màn hình 23.8 inch
Thiết kế thời thượng
31%
17.590.000 
  • 13.3 inch
  • i5 1135G7
  • M2.SATA 512GB
  • 8GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,06 Kg
Văn phòng | siêu bền
34%
18.390.000 
  • 13.3 inch
  • i5 1135G7
  • M2.SSD 256GB
  • 8GB LPDDR4x 3733MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,26 Kg
Thiết kế thời thượng
14%
16.790.000 
  • 14 inch
  • i5 1235U
  • M2.SSD 256GB
  • 8GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,4 Kg
Văn phòng | kế toán
2%
16.590.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i7 1255U
  • M.2 PCIe NVMe SSD
  • DDR4 2666 MT/s
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 1.65 Kg
Thiết kế thời thượng
35%
16.590.000 
  • 13.3 inch
  • i5 11320H
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB LPDDR4x 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,26 Kg
Game | đồ họa
19%
16.590.000 
  • 15.6 inch
  • i5 11400H
  • M2.SSD 512GB
  • 8GB DDR4 3200Mhz
  • NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB
  • 1,86 Kg
Đồ họa | thiết kế
21%
13.790.000 
  • 14 inch
  • i5 10210U
  • M2.SSD
  • DDR4 2666MHz
  • AMD Radeon R7 M440
  • 1,51 Kg
Văn phòng | siêu bền
26%
16.690.000 
  • 14 inch FHD
  • R5 5625U
  • M2.SSD 256GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • AMD Radeon™ Graphics
  • 1,38 Kg
Game | đồ họa
24%
19.090.000 
  • 15.6 inch
  • i5 11400H
  • M2.SSD 512GB
  • 8GB DDR4 2933MHz
  • NVIDIA GeForce RTX 3050
  • 2,3 Kg
Thiết kế thời thượng
41%
15.090.000 
  • 14.1 inch
  • i5 1235U
  • M2.SSD 512GB
  • 8GB LPDDR4 4266MHz
  • Intel ®Iris® Xe Graphics
  • 1,6 Kg
Chuyên kế toán
26%
19.690.000 
  • 15.6 inch
  • i5 1235U
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • ntel® Iris® Xᵉ Graphics
  • 1.73 Kg
Game | đồ họa
16%
15.690.000 
  • 15.6 inch
  • i5 10300H
  • M2.SSD 512GB
  • DDR4 2933MHz
  • NVIDIA GeForce GTX 1650
  • 2,3 Kg
Thiết kế thời thượng
20%
20.590.000 
  • 16 inch
  • R7 7730
  • M2.SSD
  • 16GB LPDDR4 4266MHz
  • AMD Radeon™ Graphics
  • 1.94 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
29%
15.790.000 
  • 13.3 inch Cảm ứng
  • i5 1135G7
  • M2.SSD 512GB
  • 8GB LPDDR4x 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,23 Kg
Văn phòng | siêu bền
29%
17.990.000 
  • 14 inch Cảm ứng
  • i5 10310U
  • SSD 512GB
  • 16GB
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,3 Kg
Thiết kế thời thượng
31%
15.590.000 
  • 15.6 inch Cảm ứng
  • i5 1235U
  • M2.SSD 512GB
  • 12GB DDR4 3200MHz
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.7 Kg
Văn phòng | siêu bền
26%
18.790.000 
  • 14 inch Cảm ứng
  • i7 8650U
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 2133MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,31 Kg
Thiết kế thời thượng
14%
15.390.000 
  • 15.6 inch Cảm ứng
  • i5 1135G7
  • M2.SSD
  • 8GB DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,8 Kg
Đồ họa | thiết kế
27%
18.590.000 
  • 15.6 inch 4K
  • i7 6820HQ
  • SSD 512GB
  • 16GB DDR4
  • NVIDIA Quadro M1000M
  • 2,5 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
19%
16.590.000 
  • 14 inch
  • R5 7530U
  • 512GB M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • AMD Radeon Graphics
  • 1.5 Kg
Văn phòng | siêu bền
19%
14.590.000 
  • 14 inch Cảm ứng
  • i5 8365U
  • M2.SSD
  • DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,46 Kg
Văn phòng | siêu bền
20%
15.590.000 
  • 14 inch
  • i5 10310U
  • M2.SSD 512GB
  • DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,52 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
19%
16.890.000 
  • 13.3 inch FHD
  • i5 1145G7
  • PCIe® Gen3
  • DDR4 3200MHz
  • Intel® Iris® Xᵉ Graphics
  • 1.35 Kg
Văn phòng | siêu bền
38%
15.890.000 
  • 14 inch
  • i5 10210U
  • M2.SSD 512GB
  • 8GB DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,46 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
22%
19.890.000 
  • i7 1355U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB LPDDR5
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.91 kg
Văn phòng | kế toán
19%
16.790.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i7 1260P
  • 512GB PCIe® 4.0
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 1.66 Kg
Chuyên văn phòng, bền bỉ
22%
17.690.000 
  • i5 1235U
  • M2.SSD 256GB
  • 8GB DDR4 3200MHz
  • 1,41 Kg
Văn phòng | siêu bền
25%
16.090.000 
  • 15.6 inch
  • i7 9850H
  • M2.SSD 512GB
  • DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,88 Kg
Văn phòng | kế toán
18%
18.090.000 
  • 14 inch 2.5K
  • i5 1340P
  • 1TB PCIe® 4.0 NVMe™
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 1,4 Kg