Laptop giá từ 15 triệu đến 20 triệu

Game | đồ họa
27%
16.590.000 
  • 15.6 inch
  • i5 1135G7
  • M2.SSD
  • 3200MHz
  • NVIDIA GeForce MX330
  • 1,98 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
19%
17.790.000 
  • 14 inch cảm ứng
  • R5 7530U
  • M2.SSD 512GB
  • 8GB LPDDR4 4266MHz
  • AMD Radeon™ Graphics
  • 1.58 Kg
Văn phòng | siêu mỏng
27%
16.590.000 
  • 14 inch Cảm ứng
  • i7 8665U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB LPDDR3
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,08 Kg
Game | đồ họa
20%
18.890.000 
  • 15.6 inch
  • i5 12450H
  • M2.SSD 512GB
  • DDR5 4800MHz
  • NVIDIA GeForce RTX 3050
  • 2 Kg
Đồ họa | thiết kế
29%
16.890.000 
  • 15.6 inch
  • i7 7820HQ
  • M2.SSD 256GB + HDD 1TB
  • 16GB DDR4
  • NVIDIA Quadro M2200
  • 2,79 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
27%
18.590.000 
  • 15.6 inch cảm ứng
  • R5 7530
  • M2.SSD 256GB
  • 8GB LPDDR4X 4266MHz
  • AMD Radeon™ Graphics
  • 2.01 Kg
Thiết kế thời thượng
31%
15.590.000 
  • 15.6 inch Cảm ứng
  • i5 1235U
  • M2.SSD 512GB
  • 12GB DDR4 3200MHz
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.7 Kg
Văn phòng | siêu bền
35%
15.390.000 
  • 14 inch
  • i5 10310U
  • M2.SSD 512GB
  • 8GB DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,46 Kg
Văn phòng | siêu bền
26%
17.090.000 
  • 14 inch
  • i5 1145G7
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,46 Kg
dell 5425
Thiết kế thời thượng
38%
15.790.000 
  • 14 inch Cảm ứng
  • R5 5625U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,54 Kg
Thiết kế thời thượng
20%
17.190.000 
  • 14 inch
  • i5 1145G7
  • M2.SSD 256GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,32 Kg
Thiết kế thời thượng
34%
16.990.000 
  • 14.1 inch
  • i5 1235U
  • M2.SSD 512GB
  • 8GB LPDDR4 4266MHz
  • Intel ®Iris® Xe Graphics
  • 1.6 Kg
Chuyên kế toán
27%
18.690.000 
  • 15.6 inch
  • i5 1235U
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.74 Kg
Thiết kế thời thượng
18%
18.390.000 
  • 16 inch cảm ứng
  • R7 5825U
  • M2.SSD 1TB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • AMD® Radeon™ Graphics
  • 1.87 Kg
Thiết kế thời thượng
18%
18.590.000 
  • 16 inch
  • R5 7530U
  • M2.SSD 512GB
  • 8GB LPDDR4 4266MHz
  • AMD Radeon™ Graphics
  • 1.94 Kg
Văn phòng | siêu bền
23%
19.590.000 
  • 14 inch cảm ứng
  • i7 1185G7
  • M2.SSD 512GB
  • 24GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,46 Kg
Thiết kế thời thượng
22%
17.790.000 
  • 15.6 inch
  • R5 5625U
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • AMD Radeon™ Graphics
  • 1.74 Kg
Văn phòng | siêu bền
38%
15.890.000 
  • 14 inch
  • i5 10210U
  • M2.SSD 512GB
  • 8GB DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,46 Kg
Thiết kế thời thượng
20%
15.590.000 
  • 14 inch
  • i5 1135G7
  • M2.SSD 512GB
  • DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,64 Kg
Đồ họa | thiết kế
32%
15.390.000 
  • 15.6 inch
  • i7 6820HQ
  • M2.SSD 256GB + HDD 1TB
  • 16GB DDR4
  • NVIDIA Quadro M2200
  • 2,79 Kg
hp elitebook 840 g7
Thiết kế thời thượng
24%
16.190.000 
  • 14 inch
  • i5 10310U
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 2666MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,34 Kg
Văn phòng | siêu bền
25%
16.090.000 
  • 15.6 inch
  • i7 9850H
  • M2.SSD 512GB
  • DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,88 Kg
Văn phòng | siêu bền
29%
17.990.000 
  • 14 inch Cảm ứng
  • i5 10310U
  • SSD 512GB
  • 16GB
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,3 Kg
Chuyên văn phòng, 13.6 inch
30%
18.990.000 
Game | đồ họa
24%
19.090.000 
  • 15.6 inch
  • i5 11400H
  • M2.SSD 512GB
  • 8GB DDR4 2933MHz
  • NVIDIA GeForce RTX 3050
  • 2,3 Kg
Thiết kế thời thượng
21%
16.190.000 
  • 15.6 inch
  • i5 1135G7
  • M2.SSD 512GB
  • 8GB DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,8 Kg
Game | đồ họa
33%
18.890.000 
  • 15.6 inch
  • i5 12500H
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • NVIDIA Geforce RTX 3050
  • 2,3 Kg
Thiết kế thời thượng
26%
19.190.000 
  • 13.3 inch Cảm ứng
  • i7 8550U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB LPDDR3 2133MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,27 Kg
Văn phòng | kế toán
37%
18.090.000 
  • 15.6 inch
  • i5 11500H
  • M2.SSD
  • 8GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,79 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
29%
15.790.000 
  • 13.3 inch Cảm ứng
  • i5 1135G7
  • M2.SSD 512GB
  • 8GB LPDDR4x 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,23 Kg
Game | đồ họa
25%
16.990.000 
  • 15.6 inch
  • i5 11400H
  • M2.SSD 512GB
  • 8GB DDR4 3200MHz
  • NVIDIA GeForce GTX 1650
  • 2,2 Kg
Văn phòng | siêu bền
19%
14.590.000 
  • 14 inch Cảm ứng
  • i5 8365U
  • M2.SSD
  • DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,46 Kg
Game | đồ họa
27%
17.390.000 
  • 15.6 inch
  • i5 11400H
  • M2.SSD 512GB
  • DDR4 3200MHz
  • NVIDIA GeForce GTX 3050
  • 2,2 Kg
Văn phòng | siêu bền
20%
15.590.000 
  • 14 inch
  • i5 10310U
  • M2.SSD 512GB
  • DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,52 Kg
Văn phòng | siêu bền
35%
18.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 10850H
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,89 Kg
Game | đồ họa
15%
16.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 10750H
  • M2.SSD 512GB
  • DDR4 2666MHz
  • NVIDIA GTX 1650 MAX Q
  • 1,86 Kg
Văn phòng | siêu bền
28%
17.390.000 
  • 14 inch
  • i5 1135G7
  • M2.SSD
  • 16GB 3200MHz DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,37 Kg
Game | đồ họa
20%
19.790.000 
  • 15.6 inch
  • i5 11300H
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • NVIDIA GeForce RTX 3050
  • 2 Kg
Văn phòng | siêu bền
34%
18.390.000 
  • 13.3 inch
  • i5 1135G7
  • M2.SSD 256GB
  • 8GB LPDDR4x 3733MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,26 Kg
Văn phòng | siêu bền
25%
18.390.000 
  • 14 inch
  • i5 1145G7
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,37 Kg
Đồ họa | thiết kế
20%
13.990.000 
  • 14 inch
  • i5 10210U
  • M2.SSD
  • DDR4 2666MHz
  • AMD Radeon R7 M440
  • 1,51 Kg
Lenovo IdeaPad Flex 5 14ITL05
Cảm ứng lật xoay 360°
22%
17.590.000 
  • 15.6 inch Cảm ứng
  • i5 1135G7
  • M2.SSD 512GB
  • 8GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,5 Kg
Game | đồ họa
20%
19.790.000 
  • 15.6 inch
  • i7 11800H
  • M2.SSD 512GB
  • 8GB DDR4 3200MHz
  • NVIDIA GeForce RTX 3050
  • 2,2 Kg
dell xps 7390 usa
Thiết kế thời thượng
26%
18.790.000 
  • 13.3 inch Cảm ứng
  • i5 10210U
  • M2.SSD 256GB
  • 8GB LPDDR3 2133MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,23 Kg
Game | đồ họa
19%
16.590.000 
  • 15.6 inch
  • i5 11400H
  • M2.SSD 512GB
  • 8GB DDR4 3200Mhz
  • NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB
  • 1.86 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
19%
16.590.000 
  • 14 inch
  • R5 7530U
  • 512GB M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • AMD Radeon Graphics
  • 1.5 Kg
Đồ họa | thiết kế
35%
17.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 8850H
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 SDRAM
  • NVIDIA Quadro P600
  • 2,03 Kg
Thiết kế thời thượng
23%
17.790.000 
  • 14 inch
  • i7 10510U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 2666MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,34 Kg
Thiết kế thời thượng
31%
17.590.000 
  • 14.1 inch
  • i5 1235U
  • M2.SSD 512GB
  • 8GB LPDDR4 4266MHz
  • Intel ®Iris® Xe Graphics
  • 1.6 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
23%
17.390.000 
  • 14 inch cảm ứng
  • i5 1335U
  • M2.SSD 512GB
  • 8GB DDR4 3200Mhz
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.52 Kg
Game | đồ họa
19%
16.590.000 
  • 15.6 inch
  • R5 7535HS
  • M2.SSD 512GB
  • DDR5 4800MHz
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 2050
  • 2.29 Kg
Đồ họa | thiết kế
27%
18.590.000 
  • 15.6 inch 4K
  • i7 6820HQ
  • SSD 512GB
  • 16GB DDR4
  • NVIDIA Quadro M1000M
  • 2,5 Kg
Văn phòng | siêu bền
27%
16.390.000 
  • 14 inch
  • i5 10310U
  • M2.SSD 256GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,5 Kg
Thiết kế thời thượng
27%
16.590.000 
  • 16 inch
  • i5 1235U
  • M2.SSD 256GB
  • 8GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,91 Kg
Văn phòng | siêu bền | 23.8 inch
32%
17.390.000 
Văn phòng | siêu bền
38%
18.790.000 
  • 14 inch
  • i5 1145G7
  • M2.SSD
  • 16GB
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,31 Kg
Chuyên văn phòng, 13.6 inch
31%
18.590.000 
Văn phòng | siêu bền
23%
17.390.000 
  • 13.3 inch Cảm ứng
  • i7 10510U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB 2400MHz DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,29 Kg
Đồ họa | thiết kế
28%
19.390.000 
  • 15.6 inch Cảm ứng
  • Xeon® E-2276M
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB 2667MHz DDR4
  • NVIDIA Quadro P620 FHD
  • 1,97 Kg
Văn phòng | siêu bền
30%
16.590.000 
  • 14 inch
  • i5 1135G7
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,38 Kg
Văn phòng | siêu bền
38%
15.890.000 
  • 14 inch
  • i5 10210U
  • M2.SSD 512GB
  • 8GB DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,46 Kg
Văn phòng | siêu mỏng
27%
16.390.000 
  • 14 inch FHD
  • i7 8665U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB LPDDR3
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,08 Kg
Game | đồ họa
24%
15.790.000 
  • 14 inch
  • i5 10210U
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 2666MHz
  • NVIDIA Quadro P520 2GB
  • 1.47 Kg
Thiết kế thời thượng
16%
16.790.000 
  • 15.6 inch
  • i5 1135G7
  • M2.SSD 256GB
  • 8GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,7 Kg
Đồ họa | thiết kế
30%
19.590.000 
  • 15.6 inch Cảm ứng
  • i7 10510U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 2400MHz
  • NVIDIA Quadro P520
  • 1,75 Kg
Thiết kế thời thượng
24%
19.390.000 
  • 14 inch Cảm ứng
  • i5 1145G7
  • M2.SSD 256GB
  • 8GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,32 Kg
Chuyên văn phòng, bền bỉ
22%
17.690.000 
  • i5 1235U
  • M2.SSD 256GB
  • 8GB DDR4 3200MHz
  • 1,41 Kg
Game | đồ họa
22%
16.790.000 
  • 15.6 inch
  • R5 5600H
  • M2.SSD 512GB
  • 3200MHz DDR4
  • NVIDIA Geforce GTX 1650
  • 2,2 Kg
Thiết kế thời thượng
25%
18.390.000 
  • 14 inch
  • i5 1145G7
  • M2.SSD 256GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,32 Kg
Thiết kế thời thượng
24%
16.390.000 
  • 15.6 inch
  • i5 1235U
  • 512GB SSD M.2 PCIe
  • 16GB DDR4 3200Mhz
  • Intel ®Iris® Xe Graphics
  • 1,66 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
16%
18.990.000 
  • 14 inch cảm ứng
  • i5 1335U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB LPDDR5 4800MHz
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.58 Kg
Đồ họa | thiết kế
37%
18.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 7820HQ
  • SSD 512GB
  • 16GB DDR4
  • NVIDIA Quadro M1200
  • 2,60 Kg
Thiết kế thời thượng
14%
15.390.000 
  • 15.6 inch Cảm ứng
  • i5 1135G7
  • M2.SSD
  • 8GB DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,8 Kg
Đồ họa | thiết kế
19%
16.590.000 
  • 17.3 inch
  • i7-6820HQ
  • SSD 256GB + HDD 1TB
  • 16GB DDR4 2133MHz
  • NVIDIA Quadro M3000M
  • 3,42 Kg
Thiết kế thời thượng
29%
18.190.000 
  • 14 inch
  • i5 1145G7
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,38 Kg
Văn phòng | siêu bền
15%
14.190.000 
Thiết kế thời thượng
31%
17.590.000 
  • 13.3 inch
  • i5 1135G7
  • M2.SATA 512GB
  • 8GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,06 Kg
Văn phòng | kế toán
18%
18.590.000 
  • 15.6 inch
  • i5 1135G7
  • M2.SSD
  • 8GB DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,85 Kg
Game | đồ họa
27%
18.890.000 
  • 15.6 inch
  • i5 12500H
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • NVIDIA Geforce RTX 3050
  • 1,9 Kg
Game | đồ họa
16%
15.690.000 
  • 15.6 inch
  • i5 10300H
  • M2.SSD 512GB
  • DDR4 2933MHz
  • NVIDIA GeForce GTX 1650
  • 2,3 Kg
Văn phòng | kế toán
23%
17.390.000 
  • 15.6 inch
  • i7 8850H
  • M2.SSD 512GB
  • 8GB DDR4 2133Mhz
  • Intel UHD graphics 630
  • 1.99 Kg
Văn phòng | siêu bền
26%
18.790.000 
  • 14 inch Cảm ứng
  • i7 8650U
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 2133MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,31 Kg
Game | đồ họa
27%
17.890.000 
  • 15.6 inch
  • R7 4800H
  • M2.SSD 512GB
  • DDR4 3200MHz
  • NVIDIA GeForce GTX 1650
  • 2,1 Kg
Văn phòng | kế toán
34%
18.790.000 
  • 15.6 inch
  • i5 11500H
  • M2.SSD
  • DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,79 Kg
Thiết kế thời thượng
35%
16.590.000 
  • 13.3 inch
  • i5 11320H
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB LPDDR4x 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,26 Kg
Văn phòng | siêu bền | 23.8 inch
24%
15.590.000 
Game | đồ họa
27%
19.590.000 
  • 15.6 inch
  • R5 5600H
  • M2.SSD 512GB
  • DDR4 3200MHz
  • NVIDIA GeForce RTX 3050
  • 2,8 Kg
Thiết kế thời thượng
21%
17.390.000 
  • 13.3 inch Cảm ứng
  • i7 8650U
  • M2.SSD
  • 16GB LPDDR3 2133MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,27 Kg
Văn phòng | siêu bền
35%
19.790.000 
  • 14 inch
  • i7 1185G7
  • M2.SSD
  • 16Gb DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,31 Kg
Chuyên kế toán
26%
19.690.000 
  • 15.6 inch
  • i5 1235U
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • ntel® Iris® Xᵉ Graphics
  • 1.73 Kg
Gọi tư vấn
Chat