Kết quả tìm kiếm: “hp”

Văn phòng | kế toán
34%
5.890.000 
  • 15.6 inch HD
  • i5 7200U
  • M2.SSD
  • 8GB DDR4 2400 MT/s
  • Intel® HD Graphics 620
  • 2.10 Kg
Văn phòng | siêu bền
35%
8.790.000 
  • 14 inch FHD
  • i5 8365U
  • M2.SSD
  • DDR4 2400MHz
  • UHD Graphics 620
  • 1.48 Kg
Thiết kế thời thượng
29%
39.590.000 
  • 14 inch 2.8K Cảm ứng lật xoay
  • Ultra 7 155H
  • 1TB PCIe
  • 16GB LPDDR5x 7467MHz
  • Intel® Arc™ Graphics
  • 1.44 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
18%
22.590.000 
  • 14 inch FHD+
  • i5 1245U
  • PCIe® NVMe™
  • 16GB 4800MHz LPDDR5
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.35 Kg
Văn phòng | kế toán
31%
6.490.000 
  • 15.6 inch HD
  • i5 8250U
  • M2.SSD
  • 8GB DDR4 2400 MT/s
  • Intel® HD Graphics 620
  • 2.10 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
13%
24.590.000 
  • 14 inch Cảm ứng lật xoay
  • Ultra 7 155U
  • 1TB M.2 PCIe NVMe SSD
  • 16GB LPDDR5-6400MHz
  • Intel® Arc™ graphics
  • 1.4 Kg
Game | đồ họa
26%
15.590.000 
  • 15.6 inch FHD
  • R5 7535HS
  • GB PCIe® Gen4
  • DDR5 5600MHz
  • AMD Radeon RX 6550M 4GB
  • 2.29 Kg
Game | đồ họa
25%
20.590.000 
  • 14 inch FHD Cảm ứng
  • i7 10610U
  • 512GB PCIe® Gen3
  • 32GB DDR4 3200MHz
  • NVIDIA® Quadro® P520 4GB GDDR5
  • 1.34 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
20%
19.590.000 
  • 16 inch FHD+
  • Ultra 5 125U
  • 512 GB PCIe® Gen4
  • 16GB LPDDR5 6400MHz
  • Intel® Graphics
  • 1.87 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
24%
18.790.000 
  • 14 inch FHD+
  • R5 6650U
  • 512GB PCIe Gen 4.0
  • 16GB DDR5 4800MHz
  • AMD Radeon Graphics
  • 1,4 Kg
Văn phòng | siêu bền
21%
22.790.000 
  • 14 inch FHD Cảm ứng
  • i7 1270P
  • PCIe NVMe
  • 16GB DDR5 4800MHz
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.43 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
19%
17.590.000 
  • 14 inch FHD
  • i5 1145G7
  • PCIe Gen 3 x4 NVMe
  • 16GB LPDDR4X-4266 SDRAM
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.31 Kg
Game | đồ họa
32%
27.590.000 
  • 14 inch FHD
  • i7 1365U
  • PCIe® Gen4
  • 32GB DDR5 5200MHz
  • NVIDIA RTX™ A500 4GB GDDR6
  • 1.45 Kg
Đồ họa | thiết kế
30%
11.390.000 
  • 14 inch
  • i5 10210U
  • M2.SSD
  • DDR4 2666MHz
  • AMD Radeon R7 M440
  • 1,51 Kg
Thiết kế thời thượng
22%
14.790.000 
  • 14 inch
  • i7 10610U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 2666MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,34 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
16%
19.790.000 
  • 14 inch FHD
  • i7 1185G7
  • PCIe Gen 3 x4 NVMe
  • 16GB LPDDR4X-4266 SDRAM
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.31 Kg
Thiết kế thời thượng
22%
17.590.000 
  • 14 inch
  • i7 1165G7
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,32 Kg
Văn phòng | siêu bền
33%
9.390.000 
  • 14 inch FHD
  • i5 8365U
  • M2.SSD
  • DDR4 2400MHz
  • UHD Graphics 620
  • 1.48 Kg
Thiết kế thời thượng
24%
13.290.000 
  • 14 inch
  • R5 4650U
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 2666MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,34 Kg
Thiết kế thời thượng
14%
24.590.000 
  • 16.0 inch 2.5K
  • R7 8845H
  • 1TB SSD PCIe 4.0
  • 32GB LPDDR5 7500MHz
  • Intel Arc Graphics
  • 1.90 Kg
Văn phòng | siêu bền
30%
10.890.000 
  • 14 inch FHD
  • i5 8365U
  • M2.SSD
  • DDR4 2400MHz
  • UHD Graphics 620
  • 1.48 Kg
Game | đồ họa
20%
19.590.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i5 12450H
  • 512GB PCIe® NVMe™
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 4GB GDDR6
  • 2,29 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
22%
17.890.000 
  • 14 inch FHD
  • i7 1255U
  • PCIe® NVMe™
  • DDR4 3200MHz
  • Intel® Iris® Xᵉ Graphics
  • 1,4 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
15%
21.990.000 
  • 14 inch Cảm ứng lật xoay
  • Core 7 150U
  • 512GB PCIe® NVMe
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® Graphics
  • 1.51 Kg
Văn phòng | kế toán
31%
6.490.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i5 7200U
  • M2.SSD
  • 8GB DDR4 2400 MT/s
  • Intel® HD Graphics 620
  • 2.10 Kg
Văn phòng | siêu bền
16%
29.990.000 
  • 14 inch FHD+
  • i7 1370P
  • 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
  • 16GB DDR5 5200MHz
  • Intel® UHD Graphics
  • 1.36 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
22%
17.990.000 
  • 14 inch Cảm ứng lật xoay
  • R5 8640HS
  • 512 GB PCIe® NVMe™
  • 16GB LPDDR5 6400MHz
  • AMD Radeon™ Graphics
  • 1.39 Kg
Thiết kế thời thượng
19%
53.390.000 
  • 14 inch 2.8K Cảm ứng lật xoay
  • Ultra 7 155H
  • 2TB PCIe
  • 32GB LPDDR5x 7467MHz
  • Intel® Arc™ Graphics
  • 1.44 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
14%
32.590.000 
  • 13.5 inch
  • i7 1355U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB LPDDR4 4266MHz
  • Intel® Iris® Xe Graphics eligible
  • 1.36 Kg
Thiết kế thời thượng
22%
16.790.000 
  • 14 inch
  • i7 1165G7
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,32 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
26%
17.590.000 
  • 14 inch FHD
  • i7 10610U
  • PCIe Gen 3 x4 NVMe
  • 16GB LPDDR4-2933MHz
  • Intel UHD Graphics
  • 1.32 Kg
Văn phòng | siêu bền
29%
16.790.000 
  • 14 inch FHD
  • R5 PRO 5650U
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MT/s
  • AMD Radeon™ Graphics
  • 1.49 Kg
Văn phòng | kế toán
20%
20.590.000 
  • 16 inch FHD 1920x1200
  • i7 1265U
  • 512 GB PCIe®
  • 16GB DDR5 4800MHz
  • Intel® Iris® Xᵉ Graphics 8 
  • 1.76 Kg
Đồ họa | thiết kế
28%
11.590.000 
  • 15.6 inch
  • Xeon® E3-1505M v5
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4
  • NVIDIA Quadro M2000M 4GB
  • 2,59 Kg
Văn phòng | siêu bền
39%
8.690.000 
  • 14 inch
  • i5 7300U
  • M2.SSD
  • 8GB DDR4 2400MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,48 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
20%
20.590.000 
  • 14 inch FHD
  • R7 730U
  • PCIe® Gen 4
  • 16GB DDR4 3200MT/s
  • AMD Radeon™ Graphics
  • 1.4 Kg
Thiết kế thời thượng
17%
14.390.000 
  • 14 inch
  • i5 1135G7
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,32 Kg
Chuyên văn phòng, bền bỉ
17%
4.290.000 
Văn phòng | siêu bền
31%
10.990.000 
  • Màn hình 21.5 inch
Văn phòng | siêu bền | 23.8 inch
22%
13.590.000 
  • Màn hình 23.8 inch