Dell Precision 7680 Workstation

Về tổng quan, Dell Precision 7680 Workstation  được thiết kế theo thiên hướng tối giản hóa nhưng vẫn mang trong mình nét thanh lịch. Máy được gia công bởi chất liệu nhôm và sợi carbon với chất lượng hoàn thiện tốt trên từng đường nét. Mọi chi tiết đều được hãng hoàn thiện một cách chỉn chu và tỉ mỉ nhất. Khối lượng 2.6 kg kèm theo hệ thống tản nhiệt cao cấp từ hãng, đây hứa hẹn là dòng máy mạnh mẽ và độ lỳ cao.

Ngoài ra, chiếc laptop 7680 Workstation này đã vượt qua một loạt các bài kiểm tra khắt khe về độ bền chuẩn MIL-STD-810G. Qua đó mang đến độ chắc chắn và bền bỉ thấy rõ khi người dùng trực tiếp trải nghiệm máy.

Bộ xử lý (option tùy chọn)

Intel® Core™ i5-13600HX vPro® (24 MB cache, 14 cores, 20 threads, up to 4.8 GHz, 55 W)

Intel® Core™ i7-13850HX vPro® (30 MB cache, 20 cores, 28 threads, up to 5.3 GHz, 55 W)

Intel® Core™ i9-13950HX vPro® (36 MB cache, 24 cores, 32 threads, up to 5.5 GHz, 55 W)


Ram (option tùy chọn)

16GB, 1x16GB 4800MT/s CAMM, non-ECC

32GB, 1x32GB 5600MT/s CAMM, non-ECC

64GB, 1x64GB 5200MT/s CAMM, non-ECC

128GB, 1x128GB 3600MT/s CAMM, non-ECC

8GB, 1x8GB 5600MT/s SODIMM, non-ECC

32GB, 2x16GB 5600MT/s SODIMM, non-ECC

64GB, 2x32GB 5200MT/s SODIMM, non-ECC

16GB, 1x16GB 5600MT/s SODIMM, ECC

32GB, 1x32GB 5600MT/s SODIMM, ECC

64GB, 2x32GB 5200MT/s SODIMM, ECC


Bộ nhớ lưu trữ (option tùy chọn)

256 GB, M.2 2230, Gen 4 PCIe NVMe, SSD

512 GB, M.2 2280, Gen 4 PCIe NVMe, SSD

1 TB, M.2 2280, Gen 4 PCIe NVMe, SSD

2 TB, M.2 2280, Gen 4 PCIe NVMe, SSD

4 TB, M.2 2280, Gen 4 PCIe NVMe, SSD

512 GB, M.2 2280, Gen 4 PCIe NVMe, SSD, Self encrypting, Class 40

1 TB, M.2 2280, Gen 4 PCIe NVMe, SSD, Self encrypting, Class 40


Đồ họa (option tùy chọn)

Intel® UHD Graphics

NVIDIA® RTX™ A1000, 6 GB GDDR6

NVIDIA® RTX™ 2000 Ada, 8 GB GDDR6

NVIDIA RTX™ 3500 Ada 12GB GDDR6

NVIDIA RTX™ 4000 Ada 12GB GDDR6

NVIDIA RTX™ 5000 Ada 16GB GDDR6


Màn hình (option tùy chọn)

16″ FHD+ 1920×1200, WVA, 60Hz, anti-glare, non-touch, 45% NTSC, 250 nits, RGB Camera, with Mic

16″ FHD+ 1920×1200, WVA, 60Hz, anti-glare, non-touch, 45% NTSC, 250 nits, IR Camera, with Mic

16″ FHD+ 1920×1200 WLED, WVA, 60Hz, anti-glare, non-touch, 100% DCI-P3, 500 nits, IR Camera with Mic

16″ FHD+ 1920×1200 WLED, WVA, 60Hz, anti-glare, non-touch, 100% DCI-P3, 500 nits, IR Cam w/Mic WWAN

16″ FHD+ 1920×1200 WLED, WVA, 60Hz, anti-glare, non-touch, 100% DCI-P3, 500 nits, RGB Cam with Mic

16″ UHD+ 3840×2400 OLED, WVA, 60Hz, anti-glare, touch,100% DCI-P3, 400 nits, IR Camera, with Mic


Kết nối và tính năng mở rộng

2 ThunderBolt™ 4 ports with (USB Type-C™), 1 USB 3.2 Gen 2 Type-C port with DisplayPort alt mode, 1 USB 3.2 Gen 1 port with PowerShare, 1 USB 3.2 Gen 1 port, 1 HDMI 2.0a port (UMA)/1 HDMI 2.1 port (DGPU), 1 RJ45 Ethernet port, 1 headset (headphone and microphone combo) port

1 Smart Card Reader, 1 Nano-SIM-card slot, 1 MicroSD-card slot, 1 Wedge-shaped lock slot

Intel® Wi-Fi 6E AX211, 2×2, 802.11ax, Bluetooth® wireless card

1080p at 30 fps FHD, RGB camera with Omni-directional digital Microphone ; 1080p at 30 fps FHD, IR camera with Omni-directional digital Microphone + Proximity sensor

Thông tin khác

6 Cell, 93 Wh, Lithium Ion Polymer – Power 240W

English US backlit keyboard with numeric keypad, 99-key

Weight: 5.90 lb (2.67 kg)

Operating System:Windows 11 Pro, English, Brazilian Portuguese, French, Spanish, Windows 10 Pro (Includes free upgrade to Windows 11 Pro), English, French, Portuguese, Spanish

* Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi theo từng thời điểm cập nhật từ hãng. Bạn có thể liên hệ trực tiếp để được tư vấn chi tiết và hỗ trợ các vấn đề liên quan.

Bài viết liên quan