Nháp

laptop xách tay chuẩn mỹ, laptop chuẩn hoa kỳ
banner máy bộ mỹ, banner máy bộ văn phòng, máy tính bộ HP, dell
banner laptop 8tr
laptop tiêu chuẩn mỹ, máy tính đạt chuẩn usa

Sản phẩm khuyến mãi nổi bật

Văn phòng | nhỏ gọn
26%
5.590.000 
  • 13.3 inch HD
  • i3 8145U
  • M.2 2230 SSD
  • DDR4 2666MHz
  • UHD Graphics for 8th
  • 1.24 Kg
Game | đồ họa
15%
16.790.000 
  • 15.6 inch FHD 144Hz
  • R5 7535HS
  • 512GB PCIe® 4.0 NVMe™
  • DDR5 4800MHz
  • NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB GDDR6
  • 2.30 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
20%
7.390.000 
  • 13.3 inch HD
  • i5 8365U
  • M.2 2230 SSD
  • DDR4 2666MHz
  • UHD Graphics for 8th
  • 1.24 Kg
Văn phòng | siêu bền
22%
15.990.000 
  • 14 inch
  • i7 1185G7
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,31 Kg
Văn phòng | kế toán
30%
6.190.000 
  • 15.6 inch HD
  • i5 7200U
  • SSD
  • 8GB DDR4 2400 MT/s
  • Intel® HD Graphics 620
  • 2.10 Kg
Thiết kế thời thượng
24%
13.290.000 
  • 14 inch
  • R5 4650U
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 2666MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,34 Kg
Văn phòng | siêu bền
23%
15.790.000 
  • 14 inch FHD
  • i7 10510U
  • M.2 2280 SSD
  • 16GB LPDDR3-2133Mhz
  • intel UHD Graphics
  • 1.21 Kg
Văn phòng | siêu bền
19%
12.790.000 
  • 14 inch
  • i5 1135G7
  • M2.SSD
  • 16GB 3200MHz DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,37 Kg
Văn phòng | siêu bền
27%
10.590.000 
  • 14 inch
  • i5 8265U
  • M2.SSD 256GB
  • 16GB DDR4 2400MHz
  • Intel® UHD Graphics
  • 1.4 Kg
Game | đồ họa
16%
36.590.000 
  • 16" 2560×1600 165Hz
  • i7 14650HX
  • 1TB M.2 PCIe
  • DDR5 5600MHz
  • NVIDIA GeForce RTX 4060 8GB
  • 2,35 Kg
Đồ họa | Gaming | 15.6"
16%
29.990.000 
  • 15.6 inch
  • i7 13650HX
  • 1TB SSD NVMe PCIe
  • DDR5 4800MHz
  • NVIDIA RTX 4060 8GB
  • 2.8 Kg
Văn phòng | siêu bền
30%
9.590.000 
  • 14 inch
  • R7 3700U
  • M2.SSD
  • DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,46 Kg
Thiết kế thời thượng
23%
22.990.000 
  • 14 inch
  • i5 1345U
  • M2.SSD
  • 16GB DDR5 4800MT/s
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 1.33 Kg
Thiết kế thời thượng
22%
43.590.000 
  • 14 inch 2.8K Cảm ứng lật xoay
  • Ultra 7 155H
  • 1TB PCIe
  • 16GB LPDDR5x 7467MHz
  • Intel® Arc™ Graphics
  • 1.44 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
18%
22.590.000 
  • 14 inch FHD+
  • i5 1245U
  • PCIe® NVMe™
  • 16GB 4800MHz LPDDR5
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.35 Kg
Văn phòng | siêu bền
16%
23.590.000 
  • 14 inch FHD+ 1920x1200
  • Core 7 150U
  • 1TB, M.2 PCIe NVMe
  • 16GB DDR5 5200 MT/s
  • Intel® Graphics
  • 1.56 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
13%
24.590.000 
  • 14 inch Cảm ứng lật xoay
  • Ultra 7 155U
  • 1TB M.2 PCIe NVMe SSD
  • 16GB LPDDR5-6400MHz
  • Intel® Arc™ graphics
  • 1.4 Kg
Game | đồ họa
19%
16.990.000 
  • 15.6 inch FHD
  • R5 7535HS
  • GB PCIe® Gen4
  • DDR5 5600MHz
  • AMD Radeon RX 6550M 4GB
  • 2.29 Kg
Game | đồ họa
23%
19.790.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i5 12500H
  • 512GB M.2 NVMe™
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3050
  • 2.20 Kg
Game | đồ họa
20%
23.590.000 
  • 15.6 inch FHD 144Hz
  • R7 7435HS
  • 512GB SSD M.2 2242
  • 16GB DDR5 4800MHz
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6
  • 2,38 Kg
Thiết kế thời thượng
12%
21.990.000 
  • 14 inch FHD+ Cảm ứng
  • Core 7 150U
  • M.2 PCIe
  • DDR5 5200MT/s
  • Intel® Graphics
  • 1.71 Kg
Văn phòng | kế toán
15%
21.790.000 
  • 16 inch FHD+
  • i5 1345U
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200Mhz
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 1.71 Kg
Game | đồ họa
25%
20.590.000 
  • 14 inch FHD Cảm ứng
  • i7 10610U
  • 512GB PCIe® Gen3
  • 32GB DDR4 3200MHz
  • NVIDIA® Quadro® P520 4GB GDDR5
  • 1.34 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
20%
19.590.000 
  • 16 inch FHD+
  • Ultra 5 125U
  • 512 GB PCIe® Gen4
  • 16GB LPDDR5 6400MHz
  • Intel® Graphics
  • 1.87 Kg
Đẳng cấp doanh nhân
23%
27.390.000 
  • 14.0" FHD+ (1920 x 1200) Cảm ứng
  • Ultra 5 135U
  • 512GB M.2 2230
  • 32GB LPDDR5x 6400 MT/s
  • Intel® Graphics
  • 1.05 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
18%
19.390.000 
  • 14 inch FHD
  • i7 1185G7
  • PCIe Gen 3 x4 NVMe
  • 16GB LPDDR4X-4266 SDRAM
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.31 Kg
Chuyên kế toán
22%
16.890.000 
  • 15.6 inch
  • i5 1235U
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.74 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
19%
17.590.000 
  • 14 inch FHD
  • i5 1145G7
  • PCIe Gen 3 x4 NVMe
  • 16GB LPDDR4X-4266 SDRAM
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.31 Kg
Văn phòng | siêu bền
24%
18.590.000 
  • 14 inch
  • i7 1265U
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,44 Kg
Game | đồ họa
32%
27.590.000 
  • 14 inch FHD
  • i7 1365U
  • PCIe® Gen4
  • 32GB DDR5 5200MHz
  • NVIDIA RTX™ A500 4GB GDDR6
  • 1.45 Kg

Chọn máy theo gu

    Chọn máy theo gu

Máy bộ

Văn phòng | siêu bền
40%
2.990.000 
Văn phòng | siêu bền
35%
3.490.000 
Văn phòng | siêu bền
32%
3.790.000 
Chuyên văn phòng, bền bỉ
17%
4.290.000 
Văn phòng | siêu bền
42%
4.590.000 
Văn phòng | siêu bền
18%
4.690.000 
Văn phòng | siêu bền
38%
4.890.000 
Văn phòng | siêu bền
52%
4.890.000 
Văn phòng | siêu bền
52%
4.890.000 
Văn phòng | siêu bền
51%
5.090.000 
Văn phòng | siêu bền
40%
5.890.000 
Văn phòng | siêu bền
40%
6.190.000 
Văn phòng | siêu bền
22%
10.490.000 
Văn phòng | siêu bền
39%
7.190.000 
Văn phòng | siêu bền
25%
9.790.000 
Xem ngay
Xem ngay
Xem ngay
Xem ngay

MacBook

Chọn Laptop theo nghề

Chọn Laptop theo nghề

Laptop Xách tay

Đồ họa | thiết kế
30%
11.390.000 
  • 14 inch
  • i5 10210U
  • M2.SSD
  • DDR4 2666MHz
  • AMD Radeon R7 M440
  • 1,51 Kg
Thiết kế thời thượng
22%
14.790.000 
  • 14 inch
  • i7 10610U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 2666MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,34 Kg
Game | đồ họa
9%
38.590.000 
  • 16 inch 2.5K
  • i9 14900HX
  • 1TB PCIe4
  • 32GB DDR5 5600MHz
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6
  • 2.6 Kg
Thiết kế thời thượng
28%
36.590.000 
  • 13.4", FHD+ 1920 x 1200
  • Ultra 7 155H
  • M.2 PCIe
  • 16GB LPDDR5X 7467MT/s
  • Intel® Arc™ graphics
  • 1.19 Kg
Thiết kế thời thượng | đồ họa
25%
24.790.000 
  • 15.6 inch 4K Cảm ứng
  • i7 10875H
  • M2.SSD
  • DDR4-2933MHz ECC
  • NVIDIA Quadro T1000
  • 1.7 Kg
Đồ họa | thiết kế
17%
33.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 12700H
  • M2.SSD
  • DDR5 4800MHz
  • NVIDIA RTX A1000
  • 1,84 Kg
Văn phòng | siêu bền
22%
14.790.000 
  • 14 inch
  • i7 1185G7
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,37 Kg
Thiết kế thời thượng
24%
18.990.000 
  • 14 inch FHD+ Cảm ứng
  • Core™ 5 120U
  • M.2 PCIe
  • DDR5 5200MT/s
  • Intel® Graphics
  • 1.71 Kg
Văn phòng | siêu mỏng
28%
17.790.000 
  • 14 inch
  • i7 1185G7
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB LPDDR4x
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,13 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
26%
33.590.000 
  • 14 inch FHD+ Cảm ứng
  • i7 1355U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB LPDDR5
  • intel® Iris® Xe Graphics eligible
  • 1.12 Kg
Đồ họa | thiết kế
16%
36.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 12800H
  • M2.SSD
  • 32GB DDR5 4800MHz
  • NVIDIA Quadro RTX A2000
  • 1,84 Kg
Đồ họa | Thiết kế 3D
29%
16.390.000 
  • 15.6 inch FHD 1920 x 1080
  • i7 10750H
  • M2.SSD
  • DDR4 2933MHz
  • NVIDIA Quadro P620 4GB GDDR5
  • 1.89 Kg
Đồ họa | Thiết kế 3D
35%
14.890.000 
  • 15.6 inch FHD 1920 x 1080
  • i5 10400H
  • M2.SSD
  • DDR4 2933MHz
  • NVIDIA Quadro P620 4GB GDDR5
  • 1.89 Kg
Văn phòng | kế toán
15%
18.590.000 
  • 16 inch FHD
  • i5 1340P
  • M2.SSD
  • 16GB LPDDR5 4800MT/s
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 1.94 Kg
Thiết kế thời thượng
22%
17.590.000 
  • 14 inch
  • i7 1165G7
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,32 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
19%
18.590.000 
  • 14 inch FHD+ Cảm ứng
  • Ultra 5 125H
  • 512GB M.2 PCIe
  • 8GB LPDDR5 7467MHz
  • Intel® Graphics
  • 1.28Kg
Văn phòng | siêu bền
25%
11.690.000 
  • 14 inch FHD
  • i5 10210U
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,46 Kg
Đồ họa | thiết kế
44%
14.090.000 
  • 15.6 inch
  • i7 8750H
  • M2.SSD
  • DDR4
  • NVIDIA Quadro P2000
  • 2,53 Kg
Đồ họa | thiết kế
36%
13.090.000 
  • 15.6 inch
  • Xeon® E-2186M
  • SSD 512GB
  • 16GB DDR4
  • NVIDIA Quadro P1000 4GB
  • 2,53 Kg
Văn phòng | siêu bền
18%
18.590.000 
  • 13.3 inch
  • i7 1265U
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,36 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
10%
26.590.000 
  • 14 inch FHD
  • Ultra 7 165U
  • 512GB M.2 2230
  • 32GB DDR5  5600MT/s
  • Integrated Intel® graphics
  • 1.40 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
24%
18.590.000 
  • 14 inch 2.8K 2880 x 1800
  • R7 6800H
  • 512GB M.2 NVMe
  • 16GB LPDDR5 6400Mhz
  • AMD Radeon 660M Graphics
  • 1.43 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
13%
26.590.000 
  • 13.3 inch
  • i7 1365U
  • M.2 PCIe NVMe
  • 32GB LPDDR5 4800 MT/s
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1,29 Kg
Văn phòng | kế toán
17%
14.790.000 
  • 15.6 inch 1920 x 1080
  • i5 11500H
  • M.2 2280
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel UHD Graphics
  • 1,79 Kg
Đồ họa | thiết kế
25%
26.590.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i7 11800H
  • M2.SSD
  • 32GB DDR4 3200MHz
  • NVIDIA Quadro T1200 4GB GDDR6
  • 1,84 Kg
Thiết kế thời thượng 2023
29%
26.090.000 
  • 16.0 inch cảm ứng
  • i5 12345U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB LPDDR5 4800MT/s
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 1.83 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
14%
23.590.000 
  • 14 inch FHD
  • Ultra 5 135U
  • 512GB M.2 2230
  • 16GB DDR5  5600MT/s
  • Integrated Intel® graphics
  • 1.40 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
24%
18.790.000 
  • 14 inch FHD+
  • R5 6650U
  • 512GB PCIe Gen 4.0
  • 16GB DDR5 4800MHz
  • AMD Radeon Graphics
  • 1,4 Kg
Văn phòng | siêu bền
25%
10.190.000 
  • 13.3 inch
  • i7 8650U
  • M2.SSD
  • 8GB DDR4 2400MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,17 Kg
Đồ họa | thiết kế
38%
13.390.000 
  • 15.6 inch
  • i7 8750H
  • M2.SSD
  • DDR4
  • NVIDIA Quadro P1000
  • 2,53 Kg
Đồ họa | Thiết kế 3D
30%
59.590.000 
  • 16 inch 4K Cảm ứng
  • Ultra 7 165H
  • M.2 2280, Gen 4
  • 32GB LPDDR5x 7467 MT/s
  • NVIDIA® RTX™ 2000 Ada 8GB GDDR6
  • 2.0 Kg
Thiết kế thời thượng
38%
10.590.000 
  • 15.6 inch
  • i3 1215U
  • SSD M.2 PCIe
  • DDR4 3200Mhz
  • Intel ®Iris® Xe Graphics
  • 1,66 Kg
Đồ họa | thiết kế
18%
19.390.000 
  • 15.6 inch 4K cảm ứng
  • i7 9850H
  • M2.SSD
  • DDR4 2666MHz
  • NVIDIA Quadro T1000
  • 1,78 Kg
Văn phòng | siêu bền
27%
11.090.000 
  • 14 inch
  • i7 9850H
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB 2666MHz
  • NVIDIA GeForce MX150 2GB
  • 1,53 Kg
Văn phòng | siêu bền
22%
14.590.000 
  • 14 inch Cảm ứng
  • i7 10610U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,46 Kg
Đồ họa | thiết kế
16%
21.390.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i7 10750H
  • M2.SSD
  • DDR4 3200MHz
  • NVIDIA Quadro T1000 4GB GDDR6
  • 1,84 Kg
Thiết kế thời thượng
16%
22.590.000 
  • 14 inch 2.5K
  • i7 13620H
  • 1TB M.2 PCIe NVMe 
  • 16GB LPDDR5 4800MHz​
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 1.66 Kg
Văn phòng | siêu bền
18%
18.590.000 
  • 14 inch FHD+
  • i5 12450H
  • 512GB M.2 PCIe NVMe
  • 16GB LPDDR5X 6400MT/s
  • Intel® UHD Graphics
  • 1.71 Kg
Game | đồ họa
43%
16.890.000 
  • 14 inch
  • i7 1185G7
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 2666MHz
  • NVIDIA Quadro T500 4GB
  • 1.47 Kg
Đồ họa
18%
49.590.000 
  • 16 inch 4K cảm ứng
  • i7 13800H
  • 1 TB, M.2 2280 Gen 4 
  • 32 GB LPDDR5, 6000 MT/s
  • NVIDIA® RTX™ 2000 Ada, 8GB GDDR6
  • 1.91 Kg
Thiết kế thời thượng
20%
21.190.000 
  • 13.3 inch
  • i7 1265U
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,2 Kg
Văn phòng | siêu bền
22%
15.390.000 
  • 14 inch cảm ứng
  • i7 1185G7
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,46 Kg
Văn phòng | siêu bền
34%
9.590.000 
  • 14 inch
  • i7 8665U
  • M2.SSD
  • DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,48 Kg
Văn phòng | kế toán
33%
5.990.000 
  • 15.6 inch HD
  • i5 7200U
  • M2.SSD
  • 8GB DDR4 2400 MT/s
  • Intel® HD Graphics 620
  • 2.10 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
20%
20.590.000 
  • 14 inch FHD
  • R7 730U
  • PCIe® Gen 4
  • 16GB DDR4 3200MT/s
  • AMD Radeon™ Graphics
  • 1.4 Kg
Văn phòng | siêu bền
32%
12.790.000 
  • 15.6 inch HD
  • i5 1145G7
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,58 Kg
Game | đồ họa
16%
21.390.000 
  • FHD 1920 x 1080
  • i5 12450HX
  • 512GB SSD M.2 2242
  • 12GB DDR5 4800MHz
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6
  • 2,38 Kg
Đồ họa | thiết kế
14%
30.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 11850H
  • M2.SSD
  • 32GB DDR4 3200MHz
  • NVIDIA RTX A2000 4GB GDDR6
  • 2,45 Kg
Đồ họa | thiết kế
17%
24.890.000 
  • 15.6 inch
  • i9 9880H
  • M2.SATA 512GB
  • 32GB DDR4
  • NVIDIA RTX 3000 GDDR6 6GB
  • 2,53 Kg
Văn phòng | kế toán
18%
16.990.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i5 1235U
  • M.2 2230 PCIe NVMe
  • 16GB DDR4 3200 MT/s
  • Integrated Intel® Iris®
  • 1,81 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
19%
16.790.000 
  • 14 inch FHD+
  • i5 1145G7
  • 512GB SSD M.2 2230
  • 16GB LPDDR4x 4266MHz
  • Intel® Iris® X® Graphics
  • 1,27 Kg
Văn phòng | siêu bền
19%
16.990.000 
  • 14 inch 4K
  • i7 1165G7
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,31 Kg
Game | đồ họa
18%
27.990.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i7 13620H
  • 512GB PCIe® 4.0 NVMe™
  • 16GB DDR5 4800MHz
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6
  • 2,20 Kg
Văn phòng | kế toán
28%
25.790.000 
  • 16 inch FHD+ Cảm ứng
  • i7 1365U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 3200Mhz
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 1.71 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
23%
17.590.000 
  • 14 inch Cảm ứng
  • i5 1235U
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,35 Kg
Game | đồ họa
20%
19.590.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i5 12450H
  • 512GB PCIe® NVMe™
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 4GB GDDR6
  • 2,29 Kg
Văn phòng | siêu bền
18%
14.790.000 
  • 15.6 inch HD
  • i7 1185G7
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,58 Kg
Thiết kế thời thượng | đồ họa
17%
29.590.000 
  • 15.6 inch Cảm ứng
  • i9 11900H
  • M.2 PCIe NVMe
  • DDR4 3200MHz
  • NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti
  • 1,81 Kg
Văn phòng | kế toán
30%
5.990.000 
  • 15.6 inch HD
  • i3 8130U
  • M2.SSD 256GB
  • 8GB DDR4 2400MHz
  • Intel® HD Graphics 620
  • 2.02 Kg
Game | đồ họa
19%
18.990.000 
  • 15.6 inch FHD 144Hz
  • R5 7535HS
  • 1TB PCIe® 4.0 NVMe™
  • 16GB DDR5 4800MHz
  • NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6
  • 2.30 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
22%
17.890.000 
  • 14 inch FHD
  • i7 1255U
  • PCIe® NVMe™
  • DDR4 3200MHz
  • Intel® Iris® Xᵉ Graphics
  • 1,4 Kg
Đồ họa
17%
29.590.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i9 10885H
  • M2.SSD 512GB
  • 32GB DDR4 2933Mhz
  • NVIDIA RTX A4000 8GB GDDR6
  • 2.74 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
15%
21.990.000 
  • 14 inch Cảm ứng lật xoay
  • Core 7 150U
  • 512GB PCIe® NVMe
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® Graphics
  • 1.51 Kg
Văn phòng | siêu bền
20%
16.790.000 
  • 15.6 inch FHD
  • R7 5850U
  • PCIe Gen 3 x4 NVMe TLC SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz 
  • AMD Radeon Graphics
  • 1.70 Kg
Văn phòng | siêu bền
26%
18.390.000 
  • 14 inch Cảm ứng
  • i5 1245U
  • M2.SSD 256GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,36 Kg
Đồ họa | thiết kế
27%
27.990.000 
  • 15.6 inch 4K Cảm ứng
  • i7 11850H
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • NVIDIA Quadro T1200 4GB GDDR6
  • 1,84 Kg
19%
15.390.000 
  • 14 inch FHD Cảm ứng
  • i5 1135G7
  • 512GB M.2 2280 SSD
  • 16GB LPDDR4x-4266
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.36 Kg
Đồ họa | Thiết kế 3D
22%
17.590.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i7 9750H
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 2666MHz
  • NVIDIA GeForce GTX 1650
  • 1.8 Kg
Đồ họa | thiết kế
26%
11.590.000 
  • 15.6 inch
  • i5 8300H
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4
  • NVIDIA Quadro P1000 4GB
  • 2,53 Kg
Thiết kế thời thượng
24%
15.590.000 
  • 13.3 inch FHD
  • i5 10210U
  • 512GB M2.SSD
  • 8GB LPDDR3 2133MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,23 Kg
11%
25.390.000 
  • 13.3 inch FHD Cảm ứng
  • i7 1365U
  • M.2 2230
  • 16GB LPDDR5X 4800MT/s
  • Intel Integrated Graphics
  • 1.22 Kg
Văn phòng | kế toán
31%
6.490.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i5 7200U
  • M2.SSD
  • 8GB DDR4 2400 MT/s
  • Intel® HD Graphics 620
  • 2.10 Kg
Văn phòng | siêu bền
17%
13.790.000 
  • 15.6 inch
  • i5 10400H
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,82 Kg
Văn phòng | siêu bền
38%
10.590.000 
  • 14 inch
  • i7 8665U
  • M2.SSD
  • DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,48 Kg
Thiết kế thời thượng
19%
13.790.000 
  • 15.6 inch
  • i5 1235U
  • SSD M.2 PCIe
  • 8GB DDR4 3200Mhz
  • Intel ®Iris® Xe Graphics
  • 1,66 Kg
Văn phòng | siêu bền
27%
13.790.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i5 1145G7
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,58 Kg
Thiết kế thời thượng
17%
14.390.000 
  • 14 inch
  • i5 1135G7
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,32 Kg
Văn phòng | kế toán
29%
6.990.000 
  • 15.6 inch HD
  • i5 8250U
  • M2.SSD
  • 8GB DDR4 2400 MT/s
  • Intel® HD Graphics 620
  • 2.10 Kg
Văn phòng | kế toán
29%
6.690.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i5 7200U
  • SSD
  • 8GB DDR4 2400 MT/s
  • Intel® HD Graphics 620
  • 2.10 Kg
Văn phòng | kế toán
24%
15.190.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i5 1334U
  • 512GB SSD M.2 PCIe
  • 8GB DDR4 3200Mhz
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.9 Kg

Phụ kiện

38%
990.000 
Thiết kế ấn tượng
30%
189.000 
21%
699.000 
25%
119.000 
17%
479.000 
31%
179.000